Axit Clohydric (viết tắt là HCl), còn gọi là axit muriatic, là một dung dịch axit mạnh được tạo thành từ việc hòa tan khí hiđro clorua (HCl) trong nước. Nó có công thức hóa học là HCl, là một axit ăn mòn mạnh, không màu và có mùi hăng. HCl có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm, xây dựng, xử lý nước và làm chất tẩy rửa. Tuy nhiên, nó cần được sử dụng cẩn thận vì có thể gây bỏng rát và tổn thương da, mắt và hệ hô hấp.
- Công thức hóa học: HCl
- Trạng thái: Khí ở dạng khan và dung dịch lỏng khi hòa tan trong nước
- Màu sắc: Không màu (ở dạng tinh khiết)
- Tính chất: Axit mạnh, ăn mòn cao, dễ bay hơi và có mùi xốc đặc trưng
- Phản ứng hóa học:
- Tác dụng với kim loại tạo muối và khí hiđro
- Tác dụng với bazơ tạo muối và nước
- Tác dụng với oxit bazơ tạo muối và nước
- Tác dụng với một số chất khác như muối cacbonat
- Công nghiệp hóa chất: Sản xuất các hợp chất hữu cơ như vinyl clorua và dicloroetan để làm nhựa PVC.
- Công nghiệp kim loại: Tẩy gỉ sét trên bề mặt thép trước khi hàn, mạ hoặc cán.
- Xử lý nước: Điều chỉnh độ pH của nước.
- Sản xuất thực phẩm: Làm gia vị, bột ngọt và các sản phẩm khác.
- Sản xuất dược phẩm: Là nguyên liệu trong nhiều quy trình sản xuất dược phẩm và vitamin.
- Làm sạch gia dụng: Sử dụng trong các chất tẩy rửa để loại bỏ cặn bẩn, rỉ sét trên gạch men, sứ, bồn cầu.
Chất lượng sản phẩm
| AXIT CLOHYDRIC 35% | ĐVT | TCCS 18:2017/HCBH |
| Hàm lượng HCl | % | 35,0 ± 1,0 |
| Hàm lượng Cl2 | mg/kg | Max 25,0 |
| Hàm lượng Fe | mg/kg | Max 5,0 |
| Hàm lượng axit sunfuric (quy ra SO42-) | mg/kg | Max 10,0 |
| Hàm lượng cặn không bay hơi | % | Max 0,01 |
| Hàm lượng Pb | mg/kg | Max 1,0 |
| Hàm lượng kim loại nặng quy ra chì (Pb) | mg/kg | Max 5,0 |
| Hàm lượng Asen quy ra As2O3 | mg/kg | Max 1,0 |
| Hàm lượng Hg | mg/kg | Max 0,1 |
- An toàn: Axit HCl có tính ăn mòn cao, vì vậy cần cẩn thận khi sử dụng, đeo đồ bảo hộ như găng tay, kính mắt.
- Sơ cứu: Nếu bị dính vào da, rửa ngay với nước sạch trong ít nhất 15 phút. Nếu bắn vào mắt, rửa ngay với nước sạch và đến bệnh viện.
- Bảo quản: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, có thông gió tốt, tránh xa các chất oxy hóa mạnh và kim loại.
Bao bì và vận chuyển: Can, phuy, IBC tank, ISO tank













Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.