Ứng dụng sản phẩm:
- Ngành chất tẩy rửa (ứng dụng chính)
- Là nguyên liệu chính (~70–80%) trong sản xuất bột giặt, nước rửa chén, nước giặt, nước lau sàn, dầu gội, xà phòng lỏng.
- Dùng để tạo chất hoạt động bề mặt anion (LAS – Linear Alkyl Benzene Sulfonate) khi trung hòa với NaOH hoặc Soda Ash.
- Có khả năng tạo bọt, tẩy dầu mỡ, phân tán bụi bẩn và bền trong nước cứng.
- Ngành công nghiệp khác
- Dùng làm chất nhũ hóa, chất ướt, chất phân tán trong:
- Ngành thuốc trừ sâu, sơn, nhuộm, xi mạ.
- Một số quy trình tẩy rửa công nghiệp (như tẩy dầu trước sơn hoặc mạ).
- Dùng trong xử lý nước thải công nghiệpđể tăng hiệu quả phân tán chất bẩn.
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Axit alkyl benzen sulfonic tuyến tính (LABSA)
| Số CAS | 27176-87-0 |
| Mã HS | 3402310000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| Mục | Đảm bảo | Kết quả kiểm tra | Phương pháp thử nghiệm |
| VẺ BỀ NGOÀI | CHẤT LỎNG MÀU NÂU | CHẤT LỎNG MÀU NÂU | – |
| MÀU SẮC (KLETT) | 40 TỐI ĐA | 23 | GB/T8447-2008 |
| Nội dung của AM | 96,0%PHÚT | 96,50 | GB/T8447-2008 |
| Axit vô cơ | 1,50%TỐI ĐA | 1,04% | GB/T8447-2008 |
| DẦU MIỄN PHÍ | 2,00%TỐI ĐA | 1,44 | GB/T8447-2008 |
Đặc điểm sản phẩm
-
Hiệu quả làm sạch: Axit alkyl benzen sunfonic tuyến tính thể hiện các đặc tính như tẩy rửa, làm ướt, tạo bọt, nhũ hóa và phân tán, do đó được sử dụng rộng rãi trong bột giặt và chất tẩy rửa. Nó có hiệu quả phân hủy dầu mỡ và vết bẩn.
-
Khả năng tương thích mạnh mẽ: Nó ổn định trong các chất có tính axit, kiềm và một số chất oxy hóa (như natri hypoclorit), cho phép sử dụng kết hợp với các chất phụ gia khác.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
| Nhóm nguy cơ | Chi tiết |
|---|---|
| Tác hại sức khỏe | – Ăn mòn mạnh: Gây bỏng da, kích ứng mắt, niêm mạc mũi họng.– Nếu hít hơi hoặc sương mù axit → gây ho, đau rát cổ họng, khó thở.– Nuốt phải có thể gây bỏng đường tiêu hóa. |
| Phân loại nguy hại (GHS) | GHS05 (Corrosive) – Ăn mòn da và mắt nghiêm trọng. GHS07 (Irritant) – Gây kích ứng hô hấp. |
| Trang bị bảo hộ | – Bắt buộc mang: Găng tay cao su chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang, quần áo bảo hộ dài tay.- Khi pha chế, nên dùng tạp dề PVC và ủng cao su. |
| Điều kiện làm việc | – Làm việc ở nơi thoáng khí hoặc có hệ thống hút hơi axit.– Khi pha với NaOH hoặc Soda Ash phải cho axit vào nước (không ngược lại) để tránh phản ứng tỏa nhiệt mạnh, bắn tóe. |
| Bảo quản | – Bảo quản trong bồn nhựa, composite hoặc thép không gỉ có lớp chống ăn mòn.– Tránh ánh nắng trực tiếp, nguồn nhiệt và độ ẩm cao.– Giữ kín nắp khi không sử dụng. |
| Xử lý sự cố | – Dính da: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch, sau đó dùng xà phòng nhẹ.- Dính mắt: Rửa nước ít nhất 15 phút, đưa đi cơ sở y tế.- Hít phải hơi: Đưa ra nơi thoáng, hỗ trợ hô hấp.- Tràn đổ: Trung hòa bằng vôi, Na₂CO₃ hoặc NaHCO₃, sau đó thu gom cẩn thận. |
| Xử lý chất thải | – Nước thải chứa LABSA phải được trung hòa về pH 6–8 trước khi xả.- Không đổ trực tiếp ra cống hoặc môi trường. |
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.