Ứng dụng sản phẩm:
- Khử trùng công nghiệp, chất tẩy trắng và thuốc thử trong tổng hợp hữu cơ.
- Chất khử trùng clo hiệu quả cao được sử dụng trong việc làm sạch hồ bơi.
- Chất khử trùng cho vệ sinh dân dụng, như vệ sinh và kiểm soát dịch bệnh trong bệnh viện, và các mục đích khử trùng môi trường khác.
- Chất khử trùng cho chăn nuôi tằm, chăn nuôi gia cầm và nuôi trồng thủy sản.
- Chất khử trùng cho dụng cụ ăn uống.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất xử lý nước
Cấp: Bột, dạng hạt (8-30/20-40/20-60 lưới), viên nén (20g/200g, v.v.)
Axit Trichloroisocyanuric (TCCA)
| CAS No. | 87-90-1 |
| HS Code | 2933692200 |
| Lớp nguy hiểm | 5.1 |
Bao bì
Thùng nhựa 50kg, thùng sợi 50kg hoặc các gói tùy chỉnh khác.
Đặc tính kỹ thuật
| Clo có sẵn, % | ≥90 | ≥70 |
| PH (Dung dịch 1%), % | 2.7-3.2 | 2.7-3.2 |
| Độ ẩm, % | ≤0,5 | ≤3 |
Đặc điểm sản phẩm
1. Có sẵn với nồng độ clo 70-90%
2. Do hàm lượng clo cao nên việc xử lý dễ dàng đối với các hồ bơi lớn.
3. Giảm thất thoát clo vào ban ngày. Axit trichloroisocyanuric (TCCA) ổn định và không bị tách ra như bất kỳ hợp chất halogen nào khác.
4. Giảm sự phát triển của tảo.
5. Hòa tan chậm trong nước, axit Trichloroisocyanuric (TCCA) cho phép định lượng liên tục lượng clo có sẵn, đặc biệt là khi ở dạng viên.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.