Ứng dụng sản phẩm:
- Ngành gốm sứ và sành sứ
Đây là ứng dụng lớn nhất của BaCO₃ (chiếm hơn 70% tổng tiêu thụ toàn cầu).
- Dùng để điều chỉnh độ chảy và màu sắc của men gốm.
- Giúp tăng độ bền cơ học, độ bóng và độ trắng của men.
- Ngăn hiện tượng kết tinh và nứt men khi nung ở nhiệt độ cao.
- Trong gốm kỹ thuật (gốm điện, gốm sứ cao cấp), BaCO₃ được dùng để tạo ra các hợp chất Barium Titanate (BaTiO₃), Barium Ferrite (BaFe₁₂O₁₉) có tính chất điện và từ đặc biệt.
- Ngành thủy tinh
- Dùng trong thủy tinh quang học, thủy tinh tivi, thủy tinh đặc biệt để:
- Tăng chiết suất ánh sáng (độ sáng và độ trong).
- Giảm độ bền kiềm, giúp sản phẩm chống ăn mòn.
- Giảm tỷ lệ bong rộp và bọt khí trong quá trình nấu thủy tinh.
Đặc biệt trong màn hình CRT cũ hoặc kính quang học cao cấp, BaCO₃ là thành phần chính giúp đạt độ truyền sáng và độ cứng cao.
- Ngành hóa chất
- Là nguyên liệu để sản xuất nhiều hợp chất Bari khác, như:
- Barium nitrate (Ba(NO₃)₂) – dùng trong pháo hoa, thuốc nổ.
- Barium chloride (BaCl₂) – dùng trong xử lý nước và sản xuất muối khác.
- Barium hydroxide (Ba(OH)₂) – dùng trong sản xuất nhựa và chất ổn định PVC.
- Được dùng trong quá trình tinh chế và phân tích hóa học (đặc biệt để loại bỏ sulfat trong dung dịch).
- Ngành luyện kim
- Dùng như chất khử oxy và lưu huỳnh trong quá trình luyện thép và hợp kim, giúp tăng độ tinh khiết của kim loại.
- Ngành điện tử & vật liệu tiên tiến
- Là nguyên liệu để tạo gốm điện môi BaTiO₃, được dùng trong:
- Tụ điện gốm (MLCC)
- Cảm biến áp điện, cảm biến nhiệt, và vật liệu bán dẫn gốm.
- Dùng làm vật liệu nền cho ferrite từ tính (BaFe) trong nam châm vĩnh cửu và thiết bị điện tử.
- Xử lý nước thải công nghiệp
- Bari cacbonat có thể kết tủa ion sunfat (SO₄²⁻) trong nước thải thành BaSO₄ không tan, giúp:
- Giảm độ cứng và loại bỏ sunfat trong nước thải nhà máy hóa chất, luyện kim, mạ điện.
- Trung hòa axit nhẹ, cải thiện độ pH nước.
- Các ứng dụng khác
- Dùng làm chất ổn định cho nhựa PVC (trong hệ Ba-Cd-Zn).
- Dùng trong sản xuất xi măng đặc biệt, vật liệu chịu lửa, sơn chống axit.
- Trong pháo hoa, là nguồn cung ion Bari tạo màu xanh lá cây đặc trưng.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Bari cacbonat
| CAS No. | 513-77-9 |
| HS Code | 2836600 |
| Công thức Hóa học | BaCO₃ |
| Số EC |
Bao bì:
| Vẻ bề ngoài | Bột & Hạt |
| BaCO₃ | 99,2% Mi |
| SO₄ | Tối đa 0,35% |
| Fe | Tối đa 0,004% |
| HCl không tan | Tối đa 0,25% |
| Độ ẩm | Tối đa 0,3% |
| Loại nặng – Mật độ khối | 1,48 g/cm³ Mi |
| Mật độ khối – Loại nhẹ | Tối đa 1,21 g/cm³ |
Đặc điểm sản phẩm
- Đồng dung môi: Bari cacbonat là chất trợ dung trong sản xuất gốm sứ, có tác dụng làm giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng cường quá trình thủy tinh hóa nguyên liệu gốm sứ.
- Độ tinh khiết cao: Độ tinh khiết cao, đảm bảo chất lượng sản phẩm gốm sứ.
- Có thể tùy chỉnh: Chúng tôi có thể tùy chỉnh sản xuất bari cacbonat theo yêu cầu cụ thể của khách hàng, điều chỉnh các thông số như kích thước hạt và hàm lượng tạp chất để đáp ứng nhu cầu của nhiều sản phẩm gốm sứ khác nhau..
Lưu ý an toàn khi sử dụng
Bari cacbonat là hóa chất vô cơ dạng bột trắng, được sử dụng phổ biến trong ngành gốm sứ, thủy tinh, hóa chất và xử lý nước thải. Tuy nhiên, BaCO₃ có độc tính cao nếu nuốt phải hoặc hít bụi trong thời gian dài, vì vậy cần tuân thủ nghiêm các quy định an toàn khi thao tác và bảo quản.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.