Ứng dụng sản phẩm:
1. Cải thiện hương vị: β-cyclodextrin có thể ẩn mùi hiệu quả các mùi vị khó chịu trong thực phẩm, chẳng hạn như mùi tanh và vị đắng, từ đó cải thiện hương vị và chất lượng của thực phẩm.
Ví dụ, việc bổ sung một lượng β-cyclodextrin thích hợp vào các sản phẩm cá có thể che giấu hiệu quả mùi tanh, cải thiện hương vị và khả năng chấp nhận sản phẩm
2. Chất ổn định và làm đặc: β-cyclodextrin có độ hòa tan và độ ổn định trong nước tốt, có thể được sử dụng làm chất ổn định và làm đặc cho thực phẩm.
Việc thêm một lượng β-cyclodextrin thích hợp vào đồ uống, kem và các sản phẩm khác có thể cải thiện độ ổn định và độ đặc của sản phẩm, đồng thời ngăn ngừa sản phẩm bị phân tầng và kết tủa.
3. Chất chống oxy hóa: β-cyclodextrin có thể phản ứng với các gốc tự do và đóng vai trò chống oxy hóa.
Việc bổ sung một lượng β-cyclodextrin thích hợp vào thực phẩm có dầu có thể làm chậm hiệu quả quá trình oxy hóa và hư hỏng của dầu, đồng thời kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
4. Chất bảo quản: β-cyclodextrin có thể ức chế các vi sinh vật như vi khuẩn và nấm mốc trong thực phẩm và đóng vai trò là chất bảo quản.
5. Chất nhũ hóa: β-cyclodextrin có thể tương tác với dầu, protein và các thành phần khác trong thực phẩm, làm giảm sức căng bề mặt của giao diện dầu-nước, phân tán đều các giọt dầu trong pha nước, tạo thành cấu trúc nhũ tương ổn định.
Điều này giúp ngăn ngừa sự phân tầng nhũ tương và tách pha dầu, thường được sử dụng trong các sản phẩm như đồ uống sữa và kem.
6. Giữ ẩm và chống ẩm: β-cyclodextrin cũng có thể tăng cường khả năng chống ẩm của thực phẩm, ngăn ngừa mất nước trong thực phẩm và kéo dài thời hạn sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Beta Cyclodextrin
| CAS No. | 7585-39-9 |
| HS code | |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng,mịn, không màu, không mùi |
Đặc tính kỹ thuật:
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật |
| Số CAS | 7585-39-9 |
| Viết tắt | BCD |
| Cyclohexan | ≤0,388% |
| pH | 5.0-8.0 |
| Cấp sản phẩm | Cấp thực phẩm |
| Kim loại nặng | ≤10ppm |
| Tổng số vi khuẩn hiếu khí | ≤1000 cfu/g |
| Tiêu chuẩn chất lượng | Thông số kỹ thuật của GB, EU, FCC, JSFA, JECFA, USP |
- Độ ổn định tốt
- Độ an toàn cao
- Tính linh hoạt















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.