Ứng dụng sản phẩm:
- Trong ngành gốm, thủy tinh và men sứ
- Dùng làm chất trợ chảy (flux) giúp giảm nhiệt độ nung trong sản xuất gốm, men và thủy tinh.
- Tạo độ sáng bóng, trong suốt và tăng chỉ số khúc xạ của men sứ cao cấp.
- Được sử dụng trong men điện tử và men hàn gốm.
- Trong vật liệu điện tử
- Sử dụng để sản xuất varistor (điện trở phi tuyến), thermistor (điện trở nhiệt), cảm biến nhiệt, và chất bán dẫn oxide.
- Thành phần trong gốm điện môi của tụ điện cao tần.
- Một số dạng Bi₂O₃ được dùng trong chất điện phân dẫn ion oxy cho pin nhiên liệu rắn (SOFC).
- Trong y dược
- Dùng làm nguyên liệu để sản xuất muối bismuth (như bismuth subnitrate, subcarbonate, subsalicylate), được dùng trong thuốc trị loét dạ dày, rối loạn tiêu hóa, tiêu chảy.
- Tính không độc, không tan trong nước giúp Bi₂O₃ được dùng trong xi măng nha khoa và vật liệu trám răng.
- Trong ngành sơn và mỹ phẩm
- Là chất tạo màu vàng nhạt cho sơn, nhựa, và mỹ phẩm (ví dụ: phấn trang điểm, son).
- Ưu điểm: ổn định màu sắc, không độc, và chống tia UV tốt hơn nhiều oxit kim loại khác.
- Trong vật liệu quang học & xúc tác
- Ứng dụng trong quang xúc tác phân hủy chất hữu cơ, chuyển đổi năng lượng mặt trời, cảm biến khí, nhờ khả năng hấp thụ ánh sáng khả kiến tốt.
- Dạng nano Bi₂O₃ được nghiên cứu trong vật liệu quang – điện tử tiên tiến.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Bismuth Oxit
| CAS No. |
1304-76-3
|
| HS Code | 2825902100 |
| Công thức Hóa học | Bi₂O₃ |
| Số EC |
Bao bì:
Đặc tính kỹ thuật:
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Giá trị điển hình |
| Bi2O3 | Tối thiểu 99,9% | – |
| Tổng kim loại | Tối đa 0,1% | – |
| Song tính | 89,3 phút | 89,5% |
| Fe | – | 10 ppm |
| Na | – | 10 ppm |
| Chì | – | 10 ppm |
| SO42- | – | 3 ppm |
| Cu | – | 5 ppm |
| Mất mát khi sấy khô | Tối đa 0,1% | 0,05% |
Xác định vật lý
| Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng |
| Mật độ khối | 2,5~4,0 g/cm³ |
| Kích thước hạt: D50 | 45μm |
| Mật độ khai thác | 4,5~6,0 g/cm³ |
Đặc điểm sản phẩm
- Chiết suất cao: Oxit bismuth có chiết suất cao, có thể làm tăng độ bóng và độ trong suốt của men.
- Bảo vệ môi trường: Tương đối thân thiện với môi trường, bismuth và các hợp chất của nó không độc hại.
- Độ ổn định hóa học: Ổn định về mặt hóa học ở nhiệt độ cao.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
1. Biện pháp an toàn khi thao tác
- Làm việc ở khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống hút bụi cục bộ.
- Đeo khẩu trang chống bụi (N95), kính bảo hộ, găng tay và quần áo bảo hộ khi thao tác.
- Tránh ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
- Sau khi làm việc, rửa sạch tay và mặt bằng xà phòng.
2. Biện pháp khi có sự cố
- Hít phải bụi: Di chuyển nạn nhân ra nơi có không khí trong lành, nếu khó thở → hỗ trợ hô hấp và đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc da: Rửa bằng xà phòng và nước.
- Tiếp xúc mắt: Rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút, nếu kích ứng kéo dài → khám bác sĩ.
- Nuốt phải: Súc miệng bằng nước, không cố gây nôn; đến cơ sở y tế nếu có triệu chứng.
3. Thu gom và xử lý
- Thu gom bằng phương pháp hút bụi nhẹ hoặc quét ướt, tránh tạo bụi bay.
- Không đổ vào hệ thống nước thải hay đất.
- Chất thải chứa Bi₂O₃ nên được xử lý như chất thải vô cơ không nguy hại tại đơn vị được cấp phép.
4. Lưu trữ
- Bảo quản trong bao bì kín, khô ráo, tránh ẩm, ở nhiệt độ phòng ổn định.
- Tránh xa các axit mạnh hoặc chất khử mạnh (vì có thể phản ứng nhẹ).
- Dán nhãn rõ ràng, có thông tin cảnh báo.
5. Vận chuyển
- Không thuộc nhóm hàng nguy hiểm theo quy định ADR, IMDG, IATA.
- Tuy nhiên, cần đóng gói chắc chắn, tránh va đập, rách bao gây bụi phát tán.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.