Ứng dụng sản phẩm:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất làm đặc trong kem, gel, sữa tắm, dầu gội, tạo kết cấu mịn và ổn định. |
| Giấy & bột giấy | – Tăng độ kết dính và độ bền giấy, lớp phủ giấy mịn. |
| Dệt & nhuộm | – Dùng trong quy trình nhuộm, in ấn, làm chất làm đặc mực in. |
| Dầu mỏ & khoáng sản | – Chất làm đặc, tăng độ nhớt trong dung dịch khoan dầu, hóa chất khai thác mỏ. |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Carboxymethyl Cellulose (CMC)
| Số CAS | 9004-32-4 |
| Mã HS | 3912310000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| Tên | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả kiểm tra |
| Vẻ bề ngoài | Bột trắng | Bột trắng |
| Độ nhớt (1%solu.s)cps | 5-40 | 7 |
| DS (Mức độ thay thế) | 0,5-0,7 | 0,54 |
| Độ tinh khiết % | Tối thiểu 70% | 75 |
| kích thước hạt | Tối thiểu 80% qua 40 lưới (355 micron) | 85% |
| PH(dung dịch 1%) | 8-11,5 | 8,7 |
| Độ ẩm % | Tối đa 10% | 4.2 |
Đặc điểm sản phẩm
- Nó không mùi và không độc hại.
-
Nó dễ tan trong nước và dung dịch nước của nó có tính trung tính hoặc hơi kiềm.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
CMC là chất làm đặc, ổn định an toàn, phổ biến trong thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm, giấy và dầu mỏ. Nguy cơ chính là kích ứng nhẹ do bột mịn, vì vậy cần biện pháp bảo hộ và bảo quản khô ráo, thoáng mát.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.