Ứng dụng sản phẩm:
Cerium Oxide là một ôxít đất hiếm rất quan trọng, có nhiều ứng dụng trong công nghiệp hiện đại, đặc biệt trong lĩnh vực xúc tác, vật liệu đánh bóng, điện tử và năng lượng sạch. Dưới đây là các ứng dụng chính:
- Trong chất xúc tác và xử lý khí thải
- Là thành phần quan trọng của bộ xúc tác (catalytic converter) trong ô tô, xe máy.
- CeO₂ giúp chuyển hóa khí CO, NOₓ và hydrocarbon chưa cháy hết thành khí vô hại (CO₂, N₂, H₂O).
- Tác dụng chính:
- Lưu trữ và nhả oxy linh hoạt, giúp duy trì hiệu quả xúc tác ở nhiều điều kiện khác nhau.
- Ngoài ra, CeO₂ còn dùng trong xử lý khí thải công nghiệp và xúc tác oxy hóa – khử trong hóa học hữu cơ.
- Trong đánh bóng quang học và thủy tinh
- Cerium Oxide là chất đánh bóng cao cấp nhất cho thủy tinh, gương, màn hình, thấu kính quang học, tinh thể LCD.
- Hạt CeO₂ mịn giúp loại bỏ vi trầy xước, làm bóng bề mặt mà không ăn mòn sâu.
- Được dùng trong đánh bóng màn hình điện thoại, ống kính camera, gương quang học và vật liệu quang học chính xác.
- Trong năng lượng và vật liệu tiên tiến
- CeO₂ được dùng làm vật liệu lưu trữ oxy (oxygen buffer) trong pin nhiên liệu (SOFC) và cảm biến oxy.
- Ứng dụng trong chất xúc tác quang (photocatalyst) và vật liệu năng lượng tái tạo nhờ khả năng chuyển đổi giữa Ce⁴⁺ và Ce³⁺.
- Là vật liệu tiềm năng trong pin lithium-ion và siêu tụ điện (supercapacitor).
- Trong công nghiệp thủy tinh và gốm sứ
- Dùng làm chất khử màu hoặc tạo màu vàng, cam trong thủy tinh.
- Tăng độ bền nhiệt, khả năng chịu sốc nhiệt và chống tia UV cho sản phẩm gốm và thủy tinh cao cấp.
- Trong y học và nghiên cứu sinh học
- CeO₂ nano có khả năng chống oxy hóa mạnh (bắt gốc tự do) → được nghiên cứu cho:
- Điều trị bệnh viêm, thoái hóa thần kinh, ung thư (ở mức nghiên cứu).
- Phủ bề mặt cấy ghép y sinh để tăng khả năng tương thích sinh học.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Cerium Oxide
| CAS No. |
1306-38-3
|
| HS Code | 28461010 |
| Công thức Hóa học | CeO2 |
| Số EC |
Bao bì:
| TREO | 99% phút |
| CeO2/TREO | 99,95% tối thiểu |
| La2O3/TREO | Tối đa 0,02% |
| Pr6O11/TREO | Tối đa 0,01% |
| Nd2O3/TREO | Tối đa 0,01% |
| Sm2O3/TREO | Tối đa 0,005% |
| Y2O3/TREO | Tối đa 0,005% |
| Fe2O3 | Tối đa 0,01% |
| CaO | Tối đa 0,01% |
| SiO2 | Tối đa 0,03% |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ ổn định hóa học: Tính chất hóa học ổn định ở nhiệt độ cao, khả năng chống ăn mòn.
- Tính chất quang học:Với tính chất quang học tuyệt vời, có thể làm tăng độ bóng của men.
- Tính chất xúc tác: Nó có tính chất xúc tác tốt và trong một số trường hợp có thể cải thiện hiệu quả của quá trình nung gốm..
Lưu ý an toàn khi sử dụng
-
Cerium Oxide tương đối an toàn, không cháy, không bay hơi.
-
Tuy nhiên, bụi mịn hoặc dạng nano có thể gây kích ứng phổi, da, mắt khi hít hoặc tiếp xúc lâu dài.
→ Cần làm việc nơi thông thoáng, đeo khẩu trang và găng tay bảo hộ.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.