Ứng dụng sản phẩm:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Chăm sóc tóc & da đầu | – Thành phần chính trong dầu gội trị gàu, dầu xả trị gàu.- Giúp giảm ngứa, bong tróc da đầu, kiểm soát vi nấm Malassezia. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Dung dịch, kem bôi cho viêm da tiết bã, mụn trứng cá nhẹ.- Pha chế dạng gel, lotion, kem bôi chống viêm da. |
| Dược phẩm | – Sản phẩm OTC (Over-The-Counter) chống nấm da, gàu, và viêm da do Malassezia. |
| Ngành công nghiệp khác | – Hiếm khi dùng ngoài mỹ phẩm hoặc dược phẩm; chủ yếu là chất kháng nấm đặc hiệu. |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Climbazole
| Số CAS | 38083-17-9 |
| Mã HS | 2933290000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| Parameter | Value | Lot Test Frequency | Method | |
| Appearance | White Crystalline Powder or Granular | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:001 | |
| Soluble ( in 2% Ethanol ) | Clear | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:012 | |
| Melting point (°C ) | 95.0-98.0 | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:013 | |
| Active content ( % ) | >99.0 | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:140 | |
| P-chlophenol ( % ) | <0.015 | Each Lot | Q/T CGX-TS-106-OI-TSC-005:141 | |
| Imidazole ( % ) | <0.1 | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:141 | |
| Water content ( % ) | <0.3 | Each Lot | Q/TCGX-TS-106-OI-TSC-005:028 | |
| Heavy
metals |
Hg ( mg/kg ) | <1 | Type Inspection | Safety and Technical Standard for Cosmetics |
| As ( mg/kg ) | <2 | Type Inspection | ||
| Pb ( mg/kg ) | <10 | Type Inspection | ||
Đặc điểm sản phẩm
-
Thuốc chống nấm hiệu quả: Tiêu diệt nấm gây gàu như Malassezia globosa và Candida albicans.
-
Chất ức chế tổng hợp Ergosterol: Phá vỡ quá trình tổng hợp màng tế bào nấm, đảm bảo hoạt động kháng nấm mạnh mẽ.
-
Ổn định: Duy trì hiệu quả dưới ánh sáng và nhiệt độ, phù hợp với nhiều công thức khác nhau.
-
Độc tính thấp: An toàn khi sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh gia dụng và chăm sóc cá nhân.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Tác động sức khỏe
-
Tiếp xúc da: Thường an toàn, nhưng có thể gây kích ứng nhẹ nếu dùng nồng độ cao hoặc da nhạy cảm.
-
Tiếp xúc mắt: Có thể gây kích ứng nhẹ, nên tránh dính trực tiếp.
-
Hít phải bột (trong quá trình sản xuất): Có thể gây hắt hơi, kích ứng mũi họng.
-
Nuốt phải: Không được khuyến cáo, có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ.
2. Biện pháp bảo hộ
-
Khi sản xuất, đóng gói, hoặc xử lý bột Climbazole, nên đeo:
-
Khẩu trang chống bụi
-
Kính bảo hộ
-
Găng tay chống hóa chất
-
-
Khi pha chế vào sản phẩm (dầu gội, kem), nên thao tác trong khu vực thông gió.
3. Bảo quản
-
Bảo quản trong thùng kín, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.
-
Nhiệt độ bảo quản tốt: 15–30°C, nơi khô ráo.
-
Tránh xa nguồn nhiệt và lửa vì Climbazole dễ phân hủy ở nhiệt độ cao.
4. Xử lý sự cố
-
Dính da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng.
-
Dính mắt: Rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
-
Hít phải bột: Ra nơi thoáng khí, hít thở bình thường.
-
Tràn bột: Quét nhẹ, tránh tạo bụi, thu gom vào thùng kín.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.