Ứng dụng sản phẩm:
Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân:
-
Dầu gội, sữa tắm, xà phòng lỏng: tạo bọt, làm dịu da, không gây khô da.
-
Dùng trong sản phẩm dành cho da nhạy cảm, trẻ em, hoặc tóc nhuộm.
-
Sản phẩm tẩy trang và sữa rửa mặt: hỗ trợ làm sạch nhẹ nhàng.
Cocamidopropyl Betaine (CAB)
| Số CAS | 61789-40-0 |
| Mã HS | 3402490000 |
| Ngoại hình (25℃) | Chất lỏng trong suốt không màu đến vàng nhạt | Vượt qua | Bằng mắt |
| Mùi | Không mùi | Vượt qua | Bằng mùi hương |
| Màu sắc (Hazen) | ≤100 | 69 | GB/T3143 |
| Giá trị pH (dung dịch nước 1%, 25℃) | 4.0~7.0 | 6.17 | GB/T 6368 |
| Hàm lượng amin tự do (%) | ≤0,5 | 0,08 | Tiền vệ/T2344 |
| Hàm lượng natri clorua (%) | ≤6.0 | 5,36 | QB/T4082 |
| Hàm lượng chất rắn (%) | 35,0±2 | 35.02 | Tiền vệ/T 4082 |
| Hàm lượng chất hoạt động (%) | 28,0~32,0 | 29.13 | QB/T4082 |
| Axit monocloaxetic (ppm) | ≤20 | <20 | HPIC |
| Axit glycolic (%) | ≤0,5 | 0,15 | HPIC |
-
CAB mềm mại và chống tĩnh điện, ít gây kích ứng da.
-
Với đặc tính kháng khuẩn và chống tĩnh điện, tạo bọt tuyệt vời, kết hợp với tác dụng dưỡng ẩm và phân tán, sản phẩm này có tác dụng loại bỏ dầu mỡ và vi khuẩn hiệu quả.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
-
Tiếp xúc da và mắt: Thường ít gây kích ứng, nhưng tiếp xúc lâu hoặc nồng độ cao vẫn có thể gây kích ứng nhẹ da hoặc mắt.
-
Hít phải: Hơi dung dịch có thể gây kích ứng hô hấp, đặc biệt trong môi trường xịt phun.Sử dụng nơi thông thoáng; nếu cần, đeo khẩu trang bảo vệ.
-
Nuốt phải: Có thể gây khó chịu đường tiêu hóa; tránh nuốt dung dịch.
-
Pha chế dung dịch: Pha loãng theo hướng dẫn; tránh trộn với các chất oxi hóa mạnh để đảm bảo ổn định và an toàn.
-
Môi trường: Thường phân hủy sinh học tốt, nhưng không xả trực tiếp nồng độ cao vào nguồn nước tự nhiên.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.