Ứng dụng sản phẩm:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Y tế & Dược phẩm | – Sát trùng da, dụng cụ y tế.- Thành phần dung dịch sát khuẩn tay nhanh (hand sanitizer). |
| Hóa chất & phòng thí nghiệm | – Dung môi hòa tan nhiều hóa chất hữu cơ, chất tẩy rửa, pha chế phản ứng hóa học. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Thành phần dung môi trong lotion, gel, toner, nước hoa.- Giúp hòa tan hoạt chất và bay hơi nhanh. |
| Điện tử & công nghiệp | – Làm sạch bo mạch, linh kiện điện tử, khử dầu mỡ.- Chất làm sạch bề mặt trước khi sơn hoặc mạ. |
| Ngành công nghiệp khác | – Pha chế nhiên liệu, chất tẩy rửa công nghiệp, dung dịch chống đông (antifreeze). |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Cồn Isopropyl
| Số CAS | 67-63-0 |
| Mã HS | 2905122000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| ITEMS | SPECIFICATIONS | RESULTS |
| COLOR & APPEARANCE | COLORLESS LIQUID | COLORLESS LIQUID |
| PURITY WEIGHT | 99.8% MIN | 99.96 |
| WATER | 0.04% MAX | 0.02 |
| SULFIDE (AS SULPHUR) | 2.0PPM | <0.5 |
| CARBONYL (AS ACETONE) | 0.02% MAX | 0.01 |
| ACIDITY (AS ACETIC ACID) | 0.002% MAX | 0.001 |
| NONVOLATILE RESIDUE | 0.002% MAX | 0.001 |
| APHA, PPmPT | 10 MAX | 4 |
| @20°C, g/cm | 0.784-0.786 | 0.785 |
Đặc điểm sản phẩm
-
Độ hòa tan cao: Có tác dụng hòa tan dầu, mỡ và các chất gây ô nhiễm khác.
-
Biến động: Bay hơi nhanh chóng, không để lại cặn.
-
Tính chất diệt khuẩn: Có hiệu quả trong việc tiêu diệt vi khuẩn, lý tưởng cho các chất khử trùng và vệ sinh.
-
Độc tính thấp: An toàn khi sử dụng trong các sản phẩm tẩy rửa gia dụng nếu xử lý đúng cách.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Nguy cơ cháy nổ
-
IPA là chất lỏng rất dễ cháy, hơi cồn dễ tạo hỗn hợp nổ với không khí.
-
Flash point: ~12°C
-
Biện pháp: Bảo quản nơi thoáng khí, xa lửa, tia lửa, thiết bị điện không chống cháy.
2. Tác động sức khỏe
-
Tiếp xúc da: Có thể gây khô da, kích ứng nhẹ khi tiếp xúc lâu.
-
Tiếp xúc mắt: Gây kích ứng, đỏ mắt.
-
Hít phải hơi: Có thể gây hoa mắt, chóng mặt, buồn nôn; nồng độ cao gây ức chế thần kinh trung ương.
-
Nuốt phải: Nguy hiểm, gây ngộ độc rượu, tổn thương nội tạng.
3. Biện pháp bảo hộ
-
Mang găng tay chống hóa chất, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác nhiều IPA hoặc dung dịch đậm đặc.
-
Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
4. Bảo quản
-
Để nơi khô ráo, thoáng khí, tránh ánh sáng trực tiếp và nguồn nhiệt.
-
Đậy kín thùng chứa sau khi sử dụng.
-
Tránh để gần chất oxy hóa mạnh hoặc axit mạnh.
5. Xử lý sự cố
-
Dính da: Rửa bằng nước và xà phòng.
-
Dính mắt: Rửa kỹ bằng nước sạch ít nhất 15 phút.
-
Hít hơi: Ra nơi thông thoáng, hít thở bình thường.
-
Tràn đổ: Dùng vật liệu thấm hút không cháy (cát, đất), tránh tia lửa.
-
Hỏa hoạn: Dập bằng bột khô, CO₂, bọt chống cháy, không dùng nước trực tiếp lên đám cháy IPA tập trung.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.