Ứng dụng sản phẩm:
- Trong sinh hoạt dân dụng
- Dùng để giặt quần áo, chăn màn, vải vóc bằng tay hoặc bằng máy.
- Có thể dùng để làm sạch sàn, bề mặt nhựa hoặc kim loại nhẹ (khi pha loãng).
- Dạng nhiều bọt phù hợp giặt tay, ít bọt phù hợp giặt máy.
- Trong công nghiệp
- Sử dụng trong xưởng giặt là, khách sạn, bệnh viện, nhà máy may.
- Dạng Detergent Powder công nghiệp có hàm lượng hoạt chất cao hơn, dùng để tẩy rửa vải thô, dầu mỡ, bụi công nghiệp.
- Có thể dùng làm nguyên liệu pha chế nước giặt hoặc chất tẩy rửa tổng hợp.
- Trong ngành phi gia dụng
- Dùng để tẩy rửa thiết bị, dụng cụ trong công nghiệp thực phẩm, cơ khí, hoặc ô tô (ở dạng công thức chuyên dụng).
- Là thành phần nền trong sản xuất bột giặt tự động (automatic detergent), viên giặt, bột rửa chén.
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Detergent Powder
| CAS No. | 11041-12-6 |
| HS Code | 3402900090 |
- Cả bột bán thành phẩm (đóng trong túi lớn) và bột thành phẩm đóng túi nhỏ đều được tùy chỉnh theo yêu cầu của khách hàng. Bao bì và công thức có thể được điều chỉnh để đáp ứng nhiều nhu cầu khác nhau của khách hàng.
Đặc tính kỹ thuật:
| THÀNH PHẦN | KẾT QUẢ |
| VẬT CHẤT HOẠT ĐỘNG | 8,00% |
| Natri silicat | 8,00% |
| SODA TRO | 8,00% |
| CHẤT LÀM SÁNG QUANG HỌC | 0,020% |
| Đốm xanh | 1,500% |
| SSA | SỰ CÂN BẰNG |
| TỈ TRỌNG | 250-300G/L |
Đặc điểm sản phẩm
- Công thức tùy chỉnh: Chất tẩy rửa quần áo của chúng tôi cung cấp các công thức có thể tùy chỉnh để điều chỉnh lượng bọt, tăng cường độ thân thiện với da, bổ sung chất tẩy trắng, v.v.
- Bao bì cá nhân hóa: Chúng tôi thường sử dụng túi lớn thông thường và cũng hỗ trợ đóng gói tùy chỉnh theo thương hiệu của bạn, từ kích thước nhỏ trong nước đến các gói thương mại lớn.
- Tùy chọn vận chuyển linh hoạt:Chúng tôi cung cấp cả phương án vận chuyển hàng container và hàng rời, mang đến những lựa chọn linh hoạt và đáng tin cậy cho các hoạt động hậu cần của bạn trên toàn thế giới.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
| Nhóm nguy cơ | Chi tiết |
|---|---|
| Tác hại sức khỏe | – Kích ứng da và mắt khi tiếp xúc trực tiếp, nhất là dạng bột mịn bay trong không khí.- Hít phải bụi bột có thể gây ho, khó thở, kích ứng mũi họng.– Nuốt phải có thể gây buồn nôn, đau bụng, tiêu chảy. |
| Phân loại nguy hại (GHS) | GHS07 (Irritant) – Gây kích ứng da, mắt, đường hô hấp nhẹ. Không dễ cháy, không độc cấp tính. |
| Trang bị bảo hộ | – Khi sản xuất, pha chế hoặc đóng gói: cần đeo khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ, găng tay cao su.– Tránh để bột bay vào mắt hoặc hít phải lâu dài. |
| Điều kiện sử dụng | – Không dùng bột giặt công nghiệp để rửa chén, rửa tay hoặc giặt đồ trẻ em.– Không trộn với axit mạnh, amoniac hoặc thuốc tẩy clo (Javel) – có thể sinh khí độc. |
| Bảo quản | – Đựng trong bao giấy nhiều lớp hoặc bao nhựa PE/PP kín.– Đặt nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh nắng trực tiếp.– Không để gần thực phẩm hoặc nguồn nhiệt. |
| Xử lý sự cố | – Dính da: Rửa sạch bằng nước và xà phòng.- Dính mắt: Rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.- Hít phải bụi: Ra nơi thoáng khí.- Tràn đổ: Quét nhẹ nhàng, không dùng nước để tránh tạo bọt, thu gom trong bao kín. |
| Xử lý chất thải | – Không xả bột đặc hoặc dung dịch đậm đặc trực tiếp ra cống.- Có thể xử lý bằng phương pháp sinh học hoặc trung hòa, đảm bảo pH thải từ 6–9 trước khi xả ra môi trường. |














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.