Ứng dụng sản phẩm:
- Ứng dụng trong ngành nhựa (Plastic Industry): PVC mềm (Flexible PVC), DOP là chất hóa dẻo chính cho PVC, chiếm tới 80–90% tổng lượng tiêu thụ DOP toàn cầu.
Ứng dụng điển hình:
- Dây cáp điện, dây điện dân dụng và công nghiệp
- Ống dẫn mềm, màng nhựa, tấm trải sàn PVC
- Da nhân tạo (PVC leather) dùng cho nội thất, vali, giày dép
- Màng phủ nông nghiệp, áo mưa, rèm cửa, tấm phủ công nghiệp
Ưu điểm:
- Dễ gia công, dễ phối trộn, khả năng tương thích tốt với PVC
- Tạo độ dẻo cao, không làm giảm độ bền kéo
- Chi phí thấp, hiệu quả kinh tế cao
- Ngành sơn, keo dán và mực in
- Dùng như tác nhân hóa dẻo và dung môi hòa tan nhựa nitrocellulose, nhựa acrylic, nhựa alkyd.
- Tăng độ bóng, độ bền uốn và giảm giòn cho màng sơn.
- Dùng trong keo dán PVC, sơn phủ da, mực in trên màng nhựa.
- Ngành cao su và vật liệu tổng hợp
- Là phụ gia hóa dẻo trong cao su tổng hợp (NBR, CR, SBR) và nhựa dẻo không PVC.
- Giúp tăng tính đàn hồi, giảm độ cứng và giòn, cải thiện khả năng chịu va đập.
- Ngành vật liệu xây dựng và dân dụng
- Ứng dụng trong sơn nền epoxy, bột trét tường, vữa gốc polymer để tăng độ dẻo và giảm nứt.
- Làm phụ gia trong vật liệu chống thấm và màng cách điện.
- Ngành dệt may & da nhân tạo
- Dùng để làm mềm sợi tổng hợp, lớp phủ giả da, và chất chống dính khuôn trong quá trình ép nhiệt.
- Tăng độ bền uốn, độ bóng và tính linh hoạt cho bề mặt da nhân tạo.
Loại: Chất hóa dẻo
Dioctyl Phthalate (DOP)
| CAS No. |
117-81-7 |
| HS Code |
29173200.00 |
| Công thức Hóa học | C24H38O4 |
| Số EC |
Bao bì:
Bao Flexibag: 200kg/thùng; thùng ISO
| Mô tả ngoại hình | Chất lỏng trong suốt màu vàng nhạt | |
| Chroma (Bạch kim-Coban) | 30 | |
| Độ tinh khiết,% | ≥99,5 | |
| Mật độ (20℃), g/m³ | 0,982-0,988 | |
| Độ axit (Theo axit phthalic).% | ≤0,010 | |
| Điểm chớp cháy,℃ | ≥196 | |
| Nước,% | 0,10 | |
| Điện trở suất thể tích,*10⁹Qm | ≥1.0 |
Đặc điểm sản phẩm
- Tính chất dẻo hóa mạnh:DOP có đặc tính dẻo hóa tuyệt vời giúp cải thiện đáng kể tính linh hoạt của polyvinyl clorua (PVC) và các loại nhựa khác, giúp vật liệu dễ gia công và đúc hơn.
-
Biến động thấp: Độ bay hơi thấp của DOP đảm bảo giảm thiểu các chất độc hại trong quá trình xử lý ở nhiệt độ cao, do đó phù hợp để sử dụng trong các sản phẩm yêu cầu độ ổn định xử lý cao.
Lợi thế về giá: Chi phí sản xuất thấp của DOP khiến nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất công nghiệp quy mô lớn, đặc biệt là trong vật liệu xây dựng, đồ gia dụng và sản phẩm công nghiệp.
Khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh: DOP có khả năng chịu nhiệt và chịu lạnh tốt, đảm bảo vật liệu duy trì được độ linh hoạt và tuổi thọ trong các điều kiện nhiệt độ khác nhau và được sử dụng rộng rãi trong vật liệu cách điện dây và cáp.
Thuộc tính: Tan trong dung môi hữu nói chung và hydrocarbon. Tan ít trong glycerol và ethylene glycol.
Ứng dụng: Được sử dụng trong các ngành công nghiệp như nhựa, cao su, sơn, chất bôi trơn và chất nhũ hóa, v.v.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
-
DOP là phthalate truyền thống, có khả năng gây ảnh hưởng nội tiết (endocrine disruptor) nếu tiếp xúc lâu dài.
-
Bị hạn chế hoặc cấm trong:
-
Đồ chơi trẻ em, vật dụng tiếp xúc thực phẩm, vật liệu y tế.
-
Các quy định như EU REACH, RoHS, và US EPA.
-
-
Khi cần thay thế trong sản phẩm “xanh”, có thể dùng các chất hóa dẻo thế hệ mới như DOTP, DINP, DOA, TOTM.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.