Ứng dụng sản phẩm:
| Lĩnh vực | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| 1. Xử lý nước | – Loại bỏ ion Ca²⁺, Mg²⁺, Fe³⁺ trong nước cứng.- Ổn định chất tẩy rửa, ngăn cặn vôi, cặn sắt. |
| 2. Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Ổn định công thức kem, dầu gội, sữa tắm, nước hoa.- Giúp ngăn kim loại làm đổi màu hoặc giảm hiệu quả chất bảo quản. |
| 3. Dược phẩm & y tế | – Dùng làm chất ổn định thuốc tiêm, dung dịch truyền, và trong xét nghiệm máu (chống đông máu). |
| 4. Công nghiệp thực phẩm (giới hạn sử dụng) | – Dùng làm chất bảo quản chống oxy hóa, ngăn biến màu trong sốt, đồ uống, thực phẩm đóng hộp (theo giới hạn cho phép). |
| 5. Công nghiệp dệt nhuộm, giấy, da | – Ổn định màu thuốc nhuộm, tránh kết tủa do ion kim loại.- Dùng trong tẩy trắng và làm mềm nước. |
| 6. Phòng thí nghiệm & công nghiệp hóa chất | – Là chất chuẩn trong chuẩn độ phức chất (complexometric titration). |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
EDTA-2Na/4Na
| Số CAS | 139-33-3 |
| Mã HS | 2922499990 |
Đặc tính kỹ thuật:
EDTA 2Na
| ITEM | STANDARD | RESULT |
| Exterior | White Crystal | White Crystal |
| EDTA 4NA % | ≥ 99.0 | 99.8 |
| Chelating Value (mgCaC03/g) | ≥ 215 | >215 |
| Clarification | pass | pass |
| PH (1%) | 10.5-11.5 | 11.10 |
| Iron % (Fe) | ≤ 0.001 | <0.001 |
| Heavy metal % (Pb) | ≤0.002 | <0.002 |
| Result | Up to standard | |
| ITEM | STANDARD | RESULT |
| Exterior | White Crystal | White Crystal |
| EDTA 4NA % | ≥ 99.0 | 99.8 |
| Chelating Value (mgCaC03/g) | ≥ 215 | >215 |
| Clarification | pass | pass |
| PH (1%) | 10.5-11.5 | 11.10 |
| Iron % (Fe) | ≤0.001 | <0.001 |
| Heavy metal % (Pb) | ≤0.002 | <0.002 |
| Result | Up to standard | |
Đặc điểm sản phẩm
- EDTA-2Na (Dinatri EDTA): Hạt hoặc bột kết tinh màu trắng, không mùi, không vị. Tan trong nước, rất ít tan trong etanol..
- EDTA-4Na (Tetranatri EDTA): Bột màu trắng, tan trong nước và axit, không tan trong cồn, benzen và cloroform.
- Độc tính: Cả hai đều có độc tính thấp và có thể gây kích ứng da nhẹ. Nên tránh tiếp xúc trực tiếp và hít phải.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Tác động sức khỏe:
-
Có thể gây kích ứng nhẹ cho da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc lâu.
-
Nuốt phải có thể gây khó chịu ở dạ dày (buồn nôn, tiêu chảy).
-
Không được hít hoặc để tiếp xúc với mắt trần.
2. Biện pháp an toàn:
-
Mang găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang chống bụi khi thao tác.
-
Nếu dính vào da: rửa bằng nước và xà phòng.
-
Nếu dính vào mắt: rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.
3. Bảo quản:
-
Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp và độ ẩm cao.
-
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng vì sản phẩm dễ hút ẩm.
-
Tránh để gần chất oxy hóa mạnh hoặc acid mạnh.
4. Xử lý tràn đổ:
-
Quét nhẹ, không tạo bụi, thu gom vào bao kín.
-
Không xả trực tiếp vào cống hoặc nguồn nước — có thể gây ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh do khả năng tạo phức với kim loại vi lượng.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.