Ứng dụng sản phẩm:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Dược phẩm & Y tế | – Kháng khuẩn, sát trùng bề mặt, dụng cụ y tế.- Pha chế dung dịch sát khuẩn, thuốc, dược liệu. |
| Hóa chất & phòng thí nghiệm | – Dung môi phản ứng, hòa tan chất hóa học, rửa dụng cụ thí nghiệm.- Pha chế chuẩn hóa, dung dịch chuẩn, tinh chế sản phẩm. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Dung môi trong nước hoa, lotion, gel rửa tay khô, sản phẩm mỹ phẩm.- Giúp tăng khả năng hòa tan các hoạt chất. |
| Công nghiệp thực phẩm | – Dung môi chiết xuất hương liệu, chiết xuất màu, rượu thực phẩm (trong giới hạn an toàn). |
| Năng lượng & công nghiệp | – Pha chế nhiên liệu sinh học (Bioethanol), dung môi công nghiệp. |
| Sản xuất hóa chất | – Nguyên liệu sản xuất axit acetic, ete, este, thuốc nhuộm, chất tẩy rửa. |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Etanol 99,9%
| Số CAS | 64-17-5 |
| Mã HS | 2207100000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| Raw Material Tapioca Chips | Date | 2020.02.11 | ||
| Test Description | Test Method | Specification | Test Result | |
| Min | Max | |||
| Color/Pt-Co | GB/T 10343-2008 | 10 | <10 | |
| Ethanol content %/vol | GB/T 10343-2008 | 95 | 95 | |
| Oxidation time/min | GB/T 10343-2008 | 20 | 36 | |
| Aldehyde content/mg/L | GB/T 10343-2008 | 30 | 1.53 | |
| Methanol content/mg/L | GB/T 10343-2008 | 150 | 14.52 | |
| Normal propyl alcohol/mg/L | GB/T 10343-2008 | 100 | 6.67 | |
| Isobutanol+isoamylol/ mg/L | GB/T 10343-2008 | 30 | Not detected | |
| Acidity(by acetic acid)mg/L | GB/T 10343-2008 | 20 | 7.89 | |
| Heavy metal (byPb) /mg/L | GB/T 10343-2008 | 1 | <1 | |
| Cyanide (byHCN) /mg/L | GB/T 10343-2008 | 5 | 0.56 | |
| Appearance | VISAL | Colorless and Clean | Colorless and Clean | |
Đặc điểm sản phẩm
-
Độ hòa tan cao: Ethanol nhanh chóng hòa tan dầu mỡ và bụi bẩn, giúp việc vệ sinh trở nên kỹ lưỡng hơn.
-
Tính chất khử trùng: Ethanol có đặc tính khử trùng mạnh, có thể loại bỏ vi khuẩn và vi-rút một cách hiệu quả.
- Ethanol bay hơi nhanh, không để lại cặn trên bề mặt.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Nguy cơ cháy nổ
-
Rất dễ cháy, tạo hơi nổ khi gặp nguồn nhiệt, tia lửa hoặc lửa.
-
Nhiệt độ cháy: ~13 °C (flash point)
-
Giải pháp: Bảo quản nơi mát, thoáng, tránh lửa, tia lửa, thiết bị điện không chống cháy.
2. Tác động sức khỏe
-
Tiếp xúc da: Khô da, kích ứng nhẹ khi tiếp xúc lâu.
-
Tiếp xúc mắt: Kích ứng, đỏ mắt.
-
Hít phải hơi: Có thể gây chóng mặt, buồn nôn, khó thở khi nồng độ cao.
-
Nuốt phải: Gây ngộ độc rượu, nguy hiểm nếu uống số lượng lớn.
3. Trang bị bảo hộ
-
Đeo găng tay chịu cồn, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác với lượng lớn.
-
Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
4. Bảo quản
-
Để trong thùng kín, chống cháy nổ, cách xa nguồn nhiệt, ánh nắng trực tiếp.
-
Bảo quản trên kệ chống tĩnh điện, nơi thoáng khí, không gần axit mạnh hoặc chất oxy hóa mạnh.
5. Xử lý sự cố
-
Rò rỉ hoặc tràn: Hút hoặc thấm bằng vật liệu không cháy (cát, đất), tránh tạo tia lửa.
-
Hỏa hoạn: Sử dụng bột khô, CO₂, bọt chống cháy, không dùng nước trực tiếp lên đám cháy rượu tập trung.
-
Tiếp xúc da hoặc mắt: Rửa ngay bằng nhiều nước sạch.
6. Xử lý chất thải
-
Không xả trực tiếp ra môi trường, thu gom, pha loãng hoặc đốt theo quy định an toàn.










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.