Ứng dụng sản phẩm:
- Công nghiệp thực phẩm:
- Dùng làm chất tạo ngọt, tạo độ sánh và giữ ẩm trong bánh kẹo, kem, sữa đặc, mứt, nước giải khát, sữa chua, và đồ hộp.
- Giúp hạn chế kết tinh đường sucrose, tạo cấu trúc mềm, dẻo và duy trì độ tươi cho sản phẩm.
- Ứng dụng trong bánh mì, kẹo mềm, nước sốt, sản phẩm sấy khô, giúp cải thiện hương vị và màu sắc (caramel hóa nhẹ).
- Công nghiệp đồ uống:
- Dùng trong nước giải khát, nước trái cây, bia, nước tăng lực, nhằm tăng vị ngọt dịu, ổn định hương vị và kéo dài thời gian bảo quản.
- Công nghiệp dược phẩm:
- Dùng trong siro thuốc, viên ngậm, thuốc bổ như một chất mang, tạo ngọt và làm tăng độ nhớt của dung dịch.
- Công nghiệp bánh kẹo và sữa:
- Tạo độ bóng bề mặt kẹo, hạn chế hiện tượng hấp ẩm hoặc chảy nước.
- Dùng trong kem và sữa đặc để giữ độ mềm và giảm điểm đông đặc, giúp sản phẩm mịn hơn.
- Công nghiệp khác:
- Làm nguồn carbon trong lên men vi sinh để sản xuất ethanol, axit hữu cơ (axit citric, axit lactic) và enzyme.
- Ứng dụng trong mỹ phẩm như chất giữ ẩm tự nhiên trong kem, lotion và son dưỡng môi.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Siro Glucose
| CAS No. | 492-62-6 |
| HS code | 170230.00 |
| Vẻ bề ngoài |
Tinh thể màu trắng hoặc không màu
|
Bao bì:
- Phuy 25kg, 19,25MT/20’GP
- Phuy 300kg, 24MT/20’GP
- Túi mềm 25 tấn/20’GP
Loại Giá trị DE thấp
| MỤC | CHỈ SỐ |
| Giá trị DE | 20%<de≤41%< td=””></de≤41%<> |
| Vật chất khô (chất rắn)/(%) | ≥50 |
| độ pH | 4.0~6.0 |
| Độ truyền dẫn/(%) | ≥95 |
| Nhiệt độ sắc ký /(℃) | ≥105 |
| Chất đạm/(%) | ≤0,10 |
| Tro sunfat/(℃) | ≤0,3 |
| Asen (asAs)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Chì (dưới dạng Pb)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Lưu huỳnh đioxit/(mg/kg) | ≤40 |
Loại Giá trị DE trung bình
| MỤC | CHỈ SỐ |
| Giá trị DE | 41%<de≤60%< td=””></de≤60%<> |
| Vật chất khô (chất rắn)/(%) | ≥50 |
| độ pH | 4.0~6.0 |
| Độ truyền dẫn/(%) | ≥98 |
| Nhiệt độ sắc ký /(℃) | ≥130 |
| Chất đạm/(%) | ≤0,10 |
| Tro sunfat/(℃) | ≤0,3 |
| Asen (asAs)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Chì (dưới dạng Pb)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Lưu huỳnh đioxit/(mg/kg) | ≤40 |
Loại Giá trị DE cao
| MỤC | CHỈ SỐ |
| Giá trị DE | >60% |
| Vật chất khô (chất rắn)/(%) | ≥50 |
| độ pH | 4.0~6.0 |
| Độ truyền dẫn/(%) | ≥98 |
| Nhiệt độ sắc ký /(℃) | ≥155 |
| Chất đạm/(%) | ≤0,10 |
| Tro sunfat/(℃) | ≤0,3 |
| Asen (asAs)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Chì (dưới dạng Pb)/(mg/kg) | ≤0,5 |
| Lưu huỳnh đioxit/(mg/kg) | ≤40 |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ nhớt cao: Xi-rô glucose có thể sử dụng độ nhớt của nó để cải thiện độ đặc và hương vị của sản phẩm, có thể được áp dụng để làm trái cây đóng hộp, nước ép trái cây và xi-rô ăn được.
- Giữ ẩm tuyệt vời:Siro glucose có thể được sử dụng trong kẹo mềm, bánh mì và bánh ngọt để giữ độ mềm xốp, cải thiện hương vị và kéo dài thời hạn sử dụng.
- Khả năng khử mạnh: Siro glucose có khả năng khử tốt, độ ổn định hóa học thấp trong điều kiện trung tính và kiềm. Khi đun nóng, nó dễ phân hủy thành các chất có màu, và cũng dễ phản ứng với các chất nitơ protein để tạo ra caramel nâu với hương vị độc đáo. Do hàm lượng đường lên men cao, nó rất thuận lợi cho quá trình lên men thực phẩm trong ngành công nghiệp làm bánh.
- Điểm đóng băng thấp:Siro glucose có ưu điểm là chống kết tinh và điểm đóng băng thấp, có thể cải thiện hương vị và chất lượng của đồ uống trong quá trình sản xuất.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
-
Siro Glucose không độc hại, không cháy nổ, an toàn khi tiếp xúc thông thường.
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh nắng trực tiếp; đậy kín sau khi mở để ngăn nhiễm vi sinh.
-
Dụng cụ tiếp xúc phải sạch, không gỉ, tránh dùng kim loại dễ oxy hóa.
-
Khi gia nhiệt không vượt quá 70°C để tránh biến màu hoặc caramen hóa.
-
Nếu dính lên da hoặc mắt, rửa ngay bằng nước sạch.
-
Lau sạch khi bị tràn để tránh trơn trượt; không đổ lượng lớn vào hệ thống thoát nước.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.