Ứng dụng sản phẩm:
- Trong công nghiệp thực phẩm
- Đồ uống:
- Dùng rộng rãi trong nước giải khát có gas, nước trái cây đóng chai, trà sữa, cà phê lon, bia không cồn, giúp tăng độ ngọt, tạo vị dịu, dễ uống.
- Bánh kẹo:
- Giúp duy trì độ ẩm, mềm và dẻo cho bánh ngọt, bánh mì, kẹo dẻo, mứt.
- Hạn chế hiện tượng đường kết tinh trong kẹo và mứt.
- Sản phẩm sữa và sữa chua:
- Tăng vị ngọt nhẹ, giúp cân bằng vị chua và cải thiện cấu trúc sản phẩm.
- Gia vị, nước sốt:
- Dùng trong tương cà, tương ớt, nước chấm, sốt BBQ để tăng độ sánh, giữ màu và hương vị ổn định.
- Đồ hộp trái cây, mứt, kem:
- Giúp giữ độ ẩm và hương vị tự nhiên, đồng thời hạn chế mất màu khi bảo quản.
- Trong công nghiệp chế biến khác
- Sản xuất ethanol sinh học:
- Là nguồn đường lên men trong quá trình sản xuất ethanol hoặc axit hữu cơ (axit citric, axit lactic…).
- Nguyên liệu trong dược phẩm và mỹ phẩm:
- Làm chất tạo ngọt, giữ ẩm, và chất mang trong siro ho, kem dưỡng, son dưỡng môi.
- Ưu điểm kỹ thuật
- Dễ hòa tan, ngọt hơn đường mía khoảng 1,1–1,3 lần, nên tiết kiệm lượng sử dụng.
- Có khả năng ổn định tốt trong môi trường axit, thích hợp cho nước giải khát và thực phẩm có pH thấp.
- Giữ ẩm tốt, giúp kéo dài thời hạn sử dụng và duy trì kết cấu mềm của sản phẩm.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Cấp: F42, F55, F60, F90
High Fructose Corn Syrup (HFCS)
| CAS No. | 69-79-4/8029-43-4 |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt như siro |
| Mùi |
không có mùi hôi
|
Bao bì:
- Phuy 25kg, 24MT/20’GP
- Phuy 300kg, 24MT/20’GP
- 25 tấn Flexibag/20’GP
Đặc tính kỹ thuật:
Siro F-55 có hàm lượng fructose cao
| Mục | Tiêu chuẩn | |
| Yêu cầu về cảm quan | Chất lỏng dạng siro trong suốt, không có tạp chất nhìn thấy được , không màu hoặc hơi vàng, trong suốt và không có mùi lạ |
|
| Tổng chất rắn,% | ≥76,5 | |
| độ pH | 3,3~4,5 | |
| Fructose (khô),% | ≥55,0 | |
| Glucose (Dextrose) + Fructose (khô),% | ≥95,0 | |
| Màu sắc, RBU | ≤50 | |
| Trầm tích, mg/kg | ≤6.0 | |
| Tro sunfat,% | ≤0,05 | |
| Độ truyền dẫn,% | ≥96,0 | |
| Lưu huỳnh đioxit, mg/kg | ≤40 | |
| Asen (Totalas As), mg/kg | ≤0,5 | |
| Chì (Totalas Pb), mg/kg | ≤0,5 | |
Siro F-60 có hàm lượng fructose cao
| Mục | Tiêu chuẩn | |
| Yêu cầu về cảm quan | Chất lỏng dạng siro trong suốt, không có tạp chất nhìn thấy được , không màu hoặc hơi vàng, trong suốt và không có mùi lạ. |
|
| Tổng chất rắn,% | ≥72,5 | |
| độ pH | 3,3~4,5 | |
| Fructose (khô),% | ≥60,0 | |
| Glucose (Dextrose) + Fructose (khô),% | ≥95,0 | |
| Màu sắc, RBU | ≤50 | |
| Trầm tích, mg/kg | ≤6.0 | |
| Tro sunfat,% | ≤0,05 | |
| Độ truyền dẫn,% | ≥96,0 | |
| Lưu huỳnh đioxit, mg/kg | ≤40 | |
| Asen (Tổng số As), mg/kg | ≤0,5 | |
| Chì (Tổng số dưới dạng Pb), mg/kg | ≤0,5 | |
Siro F-42 có hàm lượng fructose cao
| Mục | Tiêu chuẩn | |
| Yêu cầu về cảm quan | Chất lỏng dạng siro trong suốt, không có tạp chất nhìn thấy được , không màu hoặc hơi vàng, trong suốt và không có mùi lạ |
|
| Tổng chất rắn,% | ≥70,5 | |
| độ pH | 3,3~4,5 | |
| Fructose (khô),% | ≥42,0 | |
| Glucose (Dextrose) + Fructose (khô),% | ≥92,0 | |
| Màu sắc, RBU | ≤50 | |
| Trầm tích, mg/ke | ≤6.0 | |
| Tro sunfat,% | ≤0,05 | |
| Độ truyền dẫn,% | ≥96,0 | |
| Lưu huỳnh đioxit, mg/kg | ≤40 | |
| Asen (Tổng số As), mg/kg | ≤0,5 | |
| Chì (Totalas Pb), mg/kg | ≤0,5 | |
Hạn sử dụng
| Bao bì túi đựng chất lỏng | 3 tháng | |
| Đóng gói trống | 6 tháng | |
Đặc điểm sản phẩm
- Chất tạo ngọt: Chất tạo ngọt bao gồm hai khía cạnh. Một là hàm lượng, hai là hương vị. Độ ngọt là phẩm chất cơ bản của chất tạo ngọt.
- Độ ngọt thay đổi theo nhiệt độ: Độ ngọt liên quan nhiều đến nhiệt độ. Dưới 40℃, nhiệt độ càng thấp, HFCS càng ngọt. Nhờ đặc tính này, siro fructose cao được sử dụng để làm nước giải khát và thực phẩm đông lạnh.
- Độ hòa tan cao: HFCS có độ hòa tan cao nhất trong các loại saccarit. Ở nhiệt độ 20℃, 30℃, 40℃ và 50℃, độ hòa tan lần lượt cao hơn sucrose 188%, 200%, 230%, 310%. Độ hòa tan cao của HFCS có thể được sử dụng để bảo quản thực phẩm, chẳng hạn như mứt, v.v.
- Giữ ẩm tuyệt vời: HFCS có khả năng hấp thụ độ ẩm mạnh, giữ ẩm tốt và chống khô, giúp bánh ngọt và bánh nướng giữ được độ tươi và xốp, do đó kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
-
- Lưu ý an toàn khi sử dụng trong sản xuất
- Bảo quản:
- Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Đậy kín sau khi mở để tránh nhiễm khuẩn hoặc lên men.
- Dụng cụ tiếp xúc:
- Dùng dụng cụ sạch, không gỉ, không chứa kim loại dễ phản ứng (như sắt thô hoặc đồng).
- Pha trộn và gia nhiệt:
- Khi gia nhiệt, tránh để nhiệt độ vượt quá 60–70°C trong thời gian dài, vì có thể làm caramen hóa hoặc thay đổi vị và màu.
- Vệ sinh công nghiệp:
- Làm sạch thiết bị sau khi sử dụng để tránh cặn đường dính, kết tinh hoặc lên men.
- Lưu ý khi tiêu thụ (với người sử dụng cuối cùng)
- Không nên tiêu thụ quá mức: lượng fructose cao có thể góp phần gây béo phì, rối loạn chuyển hóa mỡ, gan nhiễm mỡ và tiểu đường type 2.
- Người bị tiểu đường, hội chứng chuyển hóa, hoặc bệnh gan nên hạn chế tối đa.
- Nên ưu tiên nguồn đường tự nhiên (như mật ong, trái cây tươi, đường mía thô) thay vì dùng HFCS thường xuyên.
- Kiểm tra nhãn thực phẩm: HFCS có thể được ghi dưới các tên khác như “corn syrup”, “glucose-fructose syrup”, “maize syrup”…

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.