Ứng dụng sản phẩm:
1. Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC)
Mô tả chung:
-
HPMC là dẫn xuất cellulose hòa tan trong nước, không ion hóa, tạo màng, ổn định dung dịch.
-
Đặc tính: hòa tan trong nước lạnh, tạo dung dịch nhớt, không mùi, không vị, chịu nhiệt độ cao trong dung dịch.
Ứng dụng chính:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Xây dựng | – Phụ gia vữa khô, hồ trát, sơn trát, vữa chống thấm. – Tăng độ nhớt, độ dẻo, chống co ngót, cải thiện độ thi công. |
| Dược phẩm | – Chất kết dính và màng bao trong viên nén. – Dùng trong dung dịch mắt, thuốc tiêm, gel, chất nhũ hóa, ổn định. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất làm dày, nhũ hóa, ổn định trong kem, lotion, gel rửa tay, gel tóc. – Tạo kết cấu mượt mà, giữ ẩm. |
| Thực phẩm | – Chất ổn định, chất tạo màng, chất nhũ hóa trong thực phẩm chế biến, bánh kẹo, sản phẩm đông lạnh. |
| Công nghiệp giấy & nhựa | – Tăng cường khả năng kết dính, ổn định mực in, cải thiện bề mặt giấy. – Dùng trong nhựa và polymer như chất phụ gia điều chỉnh độ nhớt. |
2. Hydroxyethyl Cellulose (HEC)
Mô tả chung:
-
HEC là dẫn xuất cellulose hòa tan trong nước, không ion hóa, dễ tạo gel, ổn định dung dịch, độ nhớt thay đổi theo nồng độ.
-
Đặc tính: tan trong nước lạnh, tạo dung dịch nhớt, ổn định pH từ 5–11, chịu nhiệt độ vừa phải.
Ứng dụng chính:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Xây dựng | – Phụ gia vữa khô, sơn nước, hồ trát, bột trét. – Cải thiện độ nhớt, khả năng thi công, giảm rãnh và chống tách nước. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất làm dày, gel, ổn định trong kem, lotion, gel tóc, gel rửa tay, gel dưỡng da. – Giúp tăng độ mượt và giữ ẩm. |
| Dược phẩm | – Gel dùng bôi ngoài da, dung dịch mắt, chất ổn định viên nén hoặc viên nang. |
| Công nghiệp giấy & bột giấy | – Ổn định mực in, tăng độ bám dính, cải thiện chất lượng giấy. |
| Dung dịch công nghiệp & dầu khí | – Dung dịch khoan, gel ổn định bùn khoan, chất làm dày trong dung dịch polymer. |
So sánh nhanh HPMC vs HEC
| Tiêu chí | HPMC | HEC |
|---|---|---|
| Độ hòa tan | Tan trong nước lạnh, tạo dung dịch nhớt | Tan trong nước lạnh, tạo gel/dung dịch nhớt |
| Độ nhớt | Cao, ổn định nhiệt và pH rộng | Thay đổi theo nồng độ, ổn định pH 5–11 |
| Ứng dụng xây dựng | Vữa khô, sơn, hồ trát, chống thấm | Vữa khô, sơn, hồ trát, bột trét |
| Ứng dụng mỹ phẩm | Gel, lotion, kem, nhũ hóa | Gel, lotion, kem, nhũ hóa |
| Ứng dụng dược phẩm | Gel, dung dịch mắt, thuốc viên | Gel, dung dịch mắt, thuốc viên |
| Chống tách nước | Rất tốt | Tốt |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC) và Hydroxyethyl Cellulose (HEC)
| Số CAS | 9004-65-3
78407-17-7 |
| Mã HS | 3912900000
3912390000 |
Đặc tính kỹ thuật:
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC)
| Items | Standard | Result |
| Appearance | White powder | White powder |
| Hydroxypropoxyl Content, % | 4.0-12 | 7.36 |
| Methoxyl Content, % | 19-24 | 20.56 |
| Gel Temperature, °C | 70-90 | 71.0-72.5 |
| Ph Value (Ph) | 5.0-8.5 | 6.71 |
| Moisture, % | ≤5 | 4.50 |
| Ash, % | ≤5 | 4.46 |
| Whiteness, % | ≥70 | 72 |
| Transmittance, % | ≥60 | 66 |
| 2% solution viscosity, mPa.s RV | / | 79000 |
| Tiêu chí | Giá trị đặc trưng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ngoại quan | Bột trắng hoặc hơi vàng nhạt, mùi nhẹ | Kiểm tra trực quan |
| Độ hòa tan | Tan hoàn toàn trong nước lạnh | Tạo dung dịch nhớt, không ion hóa |
| Độ nhớt (1% dung dịch, 25°C) | 50 – 200.000 mPa·s | Phụ thuộc vào loại HEC (loại nhớt thấp, trung bình, cao) |
| Độ ẩm | ≤ 5% | Quan trọng để tránh vón cục |
| pH dung dịch 1% (25°C) | 5.0 – 8.0 | Ổn định trong khoảng pH trung tính |
| Hàm lượng tro (ash content) | ≤ 2% | Theo tiêu chuẩn xây dựng và công nghiệp |
| Kim loại nặng (Pb, As) | ≤ 10 ppm | Theo tiêu chuẩn an toàn, đặc biệt trong mỹ phẩm/dược phẩm |
| Mật độ (khối lượng riêng) | ~0.4 – 0.6 g/cm³ (bột khan) | Tham khảo |
| Ổn định nhiệt | 50 – 80°C dung dịch bền | Quá nhiệt dễ giảm độ nhớt |
| Vi sinh vật (dành cho dược phẩm/mỹ phẩm) | Tổng số vi sinh ≤ 100 CFU/g; Không E. coli, Salmonella | Theo tiêu chuẩn GMP, USP, FCC |
Đặc điểm sản phẩm
-
Hydroxypropyl Methylcellulose (HPMC)
– Tính chất vật lý: Bột màu trắng hoặc trắng ngà. Tan trong nước, tạo thành dung dịch trong suốt, nhớt.
– Chất làm đặc: HPMC làm tăng đáng kể độ nhớt của sản phẩm làm sạch, mang lại kết cấu phong phú và đồng nhất.
– Tạo màng: Tạo lớp màng bảo vệ trên bề mặt, tăng hiệu quả làm sạch.
– Tính chất nhũ hóa: HPMC ổn định công thức, đảm bảo phân phối đồng đều các thành phần hoạt tính.
– Giữ nước: Khả năng giữ nước tuyệt vời, ngăn ngừa sản phẩm bị khô.
– Độ hòa tan: Dễ dàng hòa tan trong cả nước lạnh và nước nóng, do đó có thể sử dụng linh hoạt cho nhiều công thức khác nhau.
Hydroxyethyl Cellulose (HEC)
– Tính chất vật lý: Bột hoặc hạt màu trắng đến trắng ngà. Tan trong nước lạnh và nước nóng, tạo thành dung dịch trong suốt.
– Chất làm đặc: HEC cung cấp độ nhớt mong muốn trong các sản phẩm làm sạch, tăng cường kết cấu của chúng.
– Độ ổn định của bọt: Cải thiện độ ổn định của bọt trong dung dịch làm sạch, đảm bảo hiệu quả hoạt động.
– Giữ nước: HEC có khả năng giữ nước tuyệt vời, góp phần kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
– Khả năng phân tán: Đảm bảo các thành phần được phân phối đều trong công thức.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
-
HPMC và HEC đều an toàn khi sử dụng đúng cách.
-
Nguy cơ chính chỉ xảy ra với dạng bột, do bụi có thể gây kích ứng da và hô hấp nhẹ.
-
Biện pháp bảo hộ: găng tay, khẩu trang, kính bảo hộ và khu vực thông gió.
-
Bảo quản khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh sáng trực tiếp.







Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.