Ứng dụng sản phẩm:
- Là chất trợ dung, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy và tăng độ bóng, độ trong suốt của men gốm.
- Cải thiện độ bền và độ cứng của sản phẩm gốm bằng cách giảm nguy cơ nứt hoặc biến dạng do thay đổi nhiệt độ.
- Trong sản xuất men trắng đục và men màu. Bằng cách thay thế ion canxi bằng ion stronti, có thể tạo ra hiệu ứng óng ánh độc đáo.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Kali cacbonat
| CAS No. |
584-08-7
|
| HS Code | |
| Công thức Hóa học |
K₂CO₃
|
| Số EC |
Bao bì:
|
K₂CO₃
|
Tối thiểu 99,0% |
|
K₂O
|
Tối thiểu 67,5% |
| K | Tối thiểu 56,0% |
|
KCl
|
Tối đa 0,01% |
| K₂SO₄ | Tối đa 0,01% |
| Fe |
Tối đa 0,001%
|
|
Không tan trong nước
|
Tối đa 0,02%
|
|
Mất nhiệt
|
Tối đa 0,60%
|
|
Mật độ xếp chồng (g/ml)%
|
Tối thiểu 1,3%
|
Đặc điểm sản phẩm
- Độ ổn định ở nhiệt độ cao: Kali cacbonat có độ ổn định ở nhiệt độ cao, thích hợp cho sản xuất men gốm, đảm bảo giữ màu.
- Độ kiềm mạnh: Nó có tính kiềm mạnh, trung hòa các thành phần có tính axit trong men, thúc đẩy quá trình thủy tinh hóa men và nâng cao chất lượng men gốm.
- Tăng cường độ bám dính: Kali cacbonat đóng vai trò là thành phần quan trọng trong men gốm, giúp tăng cường độ bám dính và tạo ra bề mặt gốm mịn hơn.
- Tăng độ trong suốt và độ bóng: Kali cacbonat góp phần làm tăng độ trong suốt và độ bóng của men, đảm bảo tính thẩm mỹ nổi bật cho các sản phẩm gốm sứ.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
Kali cacbonat là chất rắn dạng bột hoặc hạt màu trắng, tan mạnh trong nước và có tính kiềm nhẹ. Dù không dễ cháy và không độc ở mức thấp, nhưng có thể gây kích ứng nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải bụi trong thời gian dài. Việc tuân thủ các quy tắc an toàn là cần thiết khi sử dụng hoặc bảo quản hóa chất này.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.