Ứng dụng sản phẩm:
- Lọc nước và khử mùi trong ngành xử lý nước.
- Sát trùng và giải độc hiệu quả trong y tế.
- Chất tẩy trắng vải denim trong ngành dệt may.
- Chất oxy hóa mạnh trong ngành sản xuất giấy và mạ điện.
- Chất tách tuyển nổi trong khai thác mỏ và luyện kim.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất xử lý nước
Kali pemanganat
| CAS No. | 7722-64-7 |
| HS Code | 2841610000 |
| Lớp nguy hiểm | 5.1 |
Bao bì:
Phuy nhựa 25KGS, 20MTS/20’GP;
Phuy sắt 50KGS, 22,5MTS/20’GP.
Đặc tính kỹ thuật:
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể dạng hạt hoặc dạng kim màu tím, ánh kim |
||||||||||||||
| KMnO4, % | ≥99,4 | ||||||||||||||
| Cl- | ≤0,01 | ||||||||||||||
| SO42- | ≤0,05 | ||||||||||||||
| Chất rắn không hòa tan trong nước, % | ≤0,15 | ||||||||||||||




















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.