Ứng dụng sản phẩm:
- Ngành sản xuất sợi & nhựa
- Là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa Polyester (PET), sợi tổng hợp, và màng bao bì thực phẩm.
- Dùng trong sản xuất resin alkyd, urethane, và nhựa polyether.
- Ngành công nghiệp ô tô & cơ khí
- Dùng làm chất chống đông (antifreeze) và chất truyền nhiệt trong động cơ xe hơi, máy công nghiệp, và hệ thống làm mát.
- Có mặt trong chất tẩy rửa, dung dịch tản nhiệt, dầu phanh.
- Ngành hóa chất & dung môi
- Là dung môi hòa tan trong sơn, mực in, keo dán, chất tẩy rửa.
- Dùng làm nguyên liệu trung gian để sản xuất ethylene oxide, diethylene glycol (DEG), triethylene glycol (TEG).
- Ngành dệt, giấy, mực in
- Giúp giữ ẩm, làm mềm sợi, hoặc cải thiện độ bóng của mực in, giấy in.
Loại: Nguyên liệu thô cho nhựa và lớp phủ
Monoethylene Glycol (MEG)
| CAS No. | 107-21-1 |
| HS code | 2905.31 |
Bao bì:
Trong túi felxi 23MT/20’FCL
MEG cho cấp Polyester
| Mặt hàng | Đơn vị | Mục lục | Phương pháp thử nghiệm | |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt , không có tạp chất cơ học |
GB/T 4649-2018 | ||
| Ethylene glycol (MEG) | %(trọng lượng/trọng lượng) | ≥99,9 | GB/T 14571.2-2018 |
|
| Diethylene glycol (DEG) |
%(trọng lượng/trọng lượng) | ≤0,050 | GB/T 14571.2-2018 |
|
| Trietylen glycol (TEG) |
%(trọng lượng/trọng lượng) | GB/T 14571.2-2018 |
||
| Màu sắc (Trước khi nung) |
(Pt-Co)/Tỷ lệ | ≤5 | GB/T 3143-1982 | |
| Màu sắc (Sau khi đun nóng với axit clohydric ) |
(Pt-Co)/Tỷ lệ | ≤20 | GB/T 3143-1982 | |
| Mật độ (20℃) | g/cm3 | 1,1128-1,1138 | GB/T 2013-2010 | |
| Phạm vi chưng cất IBP |
℃ | ≥196,0 | GB/T 7534-2004 | |
| Phạm vi chưng cất DP |
℃ | ≤199,0 | GB/T 7534-2004 | |
| Hàm lượng nước | %(trọng lượng/trọng lượng) | ≤0,08 | SH/T 1055-1991 | |
| Hàm lượng axit (Tính theo axit axetic) |
mg/kg | ≤10 | GB/T 14571.1-2016 |
|
| Hàm lượng sắt (Tính theo Fe2+) |
mg/kg | ≤0,10 | GB/T 3049-2006 | |
| Hàm lượng tro | mg/kg | ≤10 | GB/T 7531-2008 | |
|
Hàm lượng aldehyde (tính theo formaldehyde) |
mg/kg | ≤8.0 | GB/T 14571.3-2008 |
|
MEG dùng trong công nghiệp
| Mặt hàng | Đơn vị | Mục lục | Phương pháp thử nghiệm |
| Vẻ bề ngoài | Chất lỏng trong suốt , không có tạp chất cơ học |
GB/T 4649-2018 | |
| Ethylene glycol (MEG) | %(trọng lượng/trọng lượng) | ≥99 | GB/T 14571.2-2018 |
| Diethylene glycol (DEG) |
%(trọng lượng/trọng lượng) | ≤0,06 | GB/T 14571.2-2018 |
| Tricthylene glycol (TEG) |
%(trọng lượng/trọng lượng) | GB/T 14571.2-2018 |
|
| Màu sắc (Trước khi nung) |
(Pt-Co)/Tỷ lệ | ≤10 | GB/T3143-1982 |
| Màu sắc (Sau khi đun nóng với axit clohydric ) |
(Pt-Co)/Tỷ lệ | GB/T 3143-1982 | |
| Mật độ (20℃) | g/cm3 | 1,1125-1,1140 | GB/T 2013-2010 |
| Phạm vi chưng cất IBP |
℃ | ≥195 | GB/T 7534-2004 |
| Phạm vi chưng cất DP |
℃ | ≤200 | GB/T 7534-2004 |
| Hàm lượng nước | %(trọng lượng/trọng lượng) | ≤0,2 | SH/T 1055-1991 |
| Hàm lượng axit (Tính theo axit axetic) |
mg/kg | ≤30 | GB/T 14571.1-2016 |
| Hàm lượng sắt (Tính theo Fe2+) |
mg/kg | ≤5.0 | GB/T 3049-2006 |
| Hàm lượng tro | mg/kg | ≤20 | GB/T 7531-2008 |
|
Hàm lượng aldehyde (tính theo formaldehyde) |
mg/kg | GB/T 14571.3-2008 |
Đặc điểm sản phẩm
-
Tính linh hoạt: Monoethylene Glycol (MEG) là một hợp chất cơ bản trong nhiều ngành công nghiệp nhờ các tính chất đa dạng và ứng dụng rộng rãi. Là một thành viên quan trọng của họ glycol, MEG là chất lỏng không màu, không mùi và nhớt với công thức phân tử C2H6O2, thường được biết đến với tính chất hút ẩm và khả năng hòa tan đáng kinh ngạc. Cấu trúc hóa học của nó bao gồm hai nhóm hydroxyl (OH), khiến nó trở thành một thành phần quan trọng trong quá trình tổng hợp các hợp chất hóa học khác nhau.
- Độ hút ẩm: Một trong những đặc tính nổi bật nhất của MEG là khả năng hòa tan đa dạng các chất, đặc biệt là các hợp chất phân cực và không phân cực, khiến nó trở thành một thành phần thiết yếu trong sản xuất vô số sản phẩm. Tính chất hút ẩm của MEG, tức là ái lực mạnh với nước, khiến nó trở thành một thành phần chủ chốt trong các ứng dụng như dung dịch chống đông, giúp hạ thấp hiệu quả điểm đóng băng của nước, từ đó ngăn ngừa sự hình thành băng trong hệ thống làm mát. Đặc tính này rất có lợi trong động cơ ô tô, hệ thống HVAC và các quy trình công nghiệp khác, đảm bảo hiệu suất tối ưu ở nhiệt độ khắc nghiệt.
- Ứng dụng công nghiệp:Tầm quan trọng của MEG không chỉ dừng lại ở vai trò trong các dung dịch chống đông. Nó còn là thành phần chủ chốt trong sản xuất nhựa polyester, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất sợi dệt may và polyethylene terephthalate (PET) dùng làm vật liệu đóng gói, chai lọ và hộp đựng. Tính linh hoạt của nó cũng được ứng dụng trong các ngành công nghiệp dược phẩm, hóa chất và mỹ phẩm, nơi độ hòa tan và độ ổn định của nó góp phần vào việc bào chế nhiều sản phẩm khác nhau, chẳng hạn như thuốc mỡ, kem dưỡng da và các chế phẩm dược phẩm.
- Tính ổn định: Độ bay hơi thấp, điểm sôi cao và độ ổn định trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau của MEG khiến nó trở thành một thành phần không thể thiếu trong nhiều quy trình công nghiệp. Khả năng hoạt động như một chất mang các thành phần hoạt tính và khả năng tương thích với nhiều loại vật liệu góp phần vào việc sử dụng rộng rãi trong các công thức và quy trình sản xuất khác nhau.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
| Nhóm nguy cơ | Nội dung chính |
|---|---|
| Tác hại sức khỏe | – Độc khi nuốt phải, có thể gây tổn thương gan, thận và hệ thần kinh.- Gây kích ứng nhẹ da và mắt.- Hít phải sương hoặc hơi có thể gây đau đầu, buồn nôn. |
| Trang bị bảo hộ | – Mang găng tay cao su, kính bảo hộ, khẩu trang khi thao tác.- Không ăn uống, hút thuốc trong khu vực làm việc. |
| Điều kiện làm việc | – Làm việc nơi thông thoáng.- Tránh để chất lỏng bay hơi trong không gian kín. |
| Bảo quản | – Để nơi mát, khô, kín nắp, tránh ánh nắng và nhiệt độ cao.- Bảo quản cách xa chất oxy hóa mạnh (như nitric acid, peroxit). |
| Xử lý sự cố | – Dính da: Rửa bằng xà phòng và nước.- Dính mắt: Rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế.- Nuốt phải: Không gây nôn, đưa đến bệnh viện ngay (ngộ độc MEG cần điều trị bằng ethanol hoặc fomepizole). |
| Xử lý chất thải | – Không đổ vào cống hoặc nguồn nước.- Thu gom, xử lý theo quy định về chất thải hóa chất độc hại. |


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.