Ứng dụng sản phẩm:
| Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|
| Thực phẩm & đồ uống | – Chất điều chỉnh pH và chất đệm trong nước giải khát, thực phẩm đóng hộp, nước trái cây.- Chất tạo vị chua nhẹ, chất ổn định trong pho mát, bánh kẹo. |
| Dược phẩm & y tế | – Là chất chống đông máu (trong dung dịch bảo quản máu).- Dùng trong thuốc bổ sung điện giải, dung dịch bù nước, dung dịch đệm. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất điều chỉnh pH trong kem, lotion, gel rửa tay, sản phẩm chăm sóc da. |
| Công nghiệp hóa chất & phòng thí nghiệm | – Dung dịch đệm, chất tẩy rửa nhẹ, chất tẩy rửa trong dược phẩm và phòng thí nghiệm.- Chất phức chelate nhẹ để ổn định ion kim loại trong dung dịch. |
| Ngành công nghiệp khác | – Trong công nghiệp nước: điều chỉnh pH, làm mềm nước.- Dùng trong một số quá trình mạ kim loại nhẹ. |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Natri Citrat
| Số CAS | 68-04-2 |
| Mã HS | 2918150000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| Tiêu chí | Giá trị đặc trưng | Ghi chú |
|---|---|---|
| Ngoại quan | Tinh thể hoặc bột trắng, không màu, không mùi lạ | Kiểm tra trực quan |
| Hàm lượng Na₃C₆H₅O₇ (theo chất khan) | ≥ 99% | Tùy cấp sử dụng |
| Độ ẩm | ≤ 0.5% | Quan trọng cho bảo quản |
| pH dung dịch 1% (25°C) | 7.0 – 9.0 | Kiểm tra dung dịch 1% NaCl |
| Hàm lượng kim loại nặng (Pb, As) | ≤ 10 ppm | Theo tiêu chuẩn thực phẩm/dược phẩm |
| Hàm lượng sắt (Fe) | ≤ 10 ppm | Đặc biệt quan trọng trong dược phẩm và thực phẩm |
| Hàm lượng Cl⁻ / SO₄²⁻ | ≤ 0.1% | Đảm bảo độ tinh khiết |
| Độ hòa tan trong nước (25°C) | Tan hoàn toàn | 100 g/l tan trong nước 25°C |
| Mật độ (khối lượng riêng) | ~1.66 g/cm³ (bột khan) | Tham khảo |
| Độ ổn định | Ở nhiệt độ ≤ 30°C, tránh ẩm và ánh sáng | Không bị phân hủy dễ dàng |
| Vi sinh vật (dành cho thực phẩm/dược phẩm) | Tổng số vi sinh ≤ 100 CFU/g; Không E. coli, Salmonella | Theo tiêu chuẩn GMP, USP, FCC |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ hòa tan trong nước tốt: Natri citrat hòa tan tốt trong nước, cho phép nó hoạt động nhanh trong quá trình giặt, tăng cường hiệu quả làm sạch của chất tẩy rửa.
-
Khả năng tạo phức mạnh: Nó có thể chelate hiệu quả các ion canxi và magie trong nước, ngăn chặn các ion này phản ứng với các thành phần chất tẩy rửa để tạo thành các chất không hòa tan, do đó cải thiện hiệu suất làm sạch của chất tẩy rửa.
-
Môi trường và khả năng phân hủy sinh học: Natri citrat có khả năng phân huỷ sinh học hoàn toàn và không gây ô nhiễm môi trường, khiến nó trở thành chất phụ gia tẩy rửa thân thiện với môi trường.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Tác động sức khỏe
-
Thường an toàn, ít độc; có thể gây kích ứng nhẹ mắt hoặc da nếu tiếp xúc lâu.
-
Nuốt phải lượng lớn có thể gây rối loạn tiêu hóa nhẹ (buồn nôn, tiêu chảy).
-
Hít phải bụi bột khô trong sản xuất có thể gây hắt hơi, kích ứng mũi họng.
2. Biện pháp bảo hộ
-
Khi thao tác với bột: đeo khẩu trang, găng tay, kính bảo hộ.
-
Trong pha chế dung dịch, thao tác trong khu vực thông gió tốt.
3. Bảo quản
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Đậy kín thùng chứa để tránh ẩm và vón cục.
-
Không để gần các axit mạnh hoặc các hóa chất dễ phản ứng.
4. Xử lý sự cố
-
Tràn bột: Quét nhẹ, tránh tạo bụi, thu gom vào thùng kín.
-
Dính da hoặc mắt: Rửa bằng nước sạch ngay lập tức.
-
Hít phải bụi: Ra nơi thoáng khí, hít thở bình thường.
5. Tác động môi trường
-
Hầu như không độc với sinh vật thủy sinh và dễ phân hủy sinh học.









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.