Ứng dụng sản phẩm:
- Công nghiệp thực phẩm:
- Chất điều chỉnh pH và chất chống đông vón trong nước giải khát, mứt, sữa, phô mai, kem, và các sản phẩm chế biến từ thịt.
- Chất tạo vị chua nhẹ trong nước giải khát, đồ uống có gas, siro và nước trái cây.
- Giúp ổn định màu sắc, hương vị và kết cấu của thực phẩm.
- Ngành dược phẩm:
- Dùng làm chất đệm (buffer) trong dung dịch thuốc, siro, thuốc tiêm và viên nén.
- Làm chất chống đông máu tạm thời trong mẫu xét nghiệm máu.
- Công nghiệp hóa chất và mỹ phẩm:
- Làm chất điều chỉnh pH trong mỹ phẩm, kem dưỡng, gel và các sản phẩm chăm sóc da.
- Dùng trong ngành hóa chất làm dung dịch đệm hoặc chất chelating ion kim loại (EDTA thay thế một phần).
- Công nghiệp khác:
- Trong lên men vi sinh, Sodium Citrate giúp ổn định môi trường pH, tăng hiệu suất sản xuất ethanol, axit hữu cơ, hoặc enzyme.
Loại: Phụ gia thực phẩm và thức ăn chăn nuôi
Sucralose
| CAS No. | 6132-04-3 |
| HS code | 291815.00 |
| Vẻ bề ngoài |
Tinh thể màu trắng hoặc không màu
|
Bao bì:
Bao 25kg
| Mục | Tiêu chuẩn | ||
| Nhân vật | Các hạt tinh thể màu trắng hoặc không màu | ||
| Nhận dạng | Đạt bài kiểm tra | ||
| Độ trong và màu sắc | Đáp ứng các yêu cầu | ||
| Nội dung | 99,0~100,5% | ||
| Độ ẩm | 10,0~13,0% | ||
| Độ truyền dẫn | 295,0% | ||
| pH (dung dịch nước 5%) | 7,5~9,0 | ||
| Tính axit hoặc tính kiềm | Đạt bài kiểm tra | ||
| Sunfat | ≤100ppm | ||
| Sắt | ≤5ppm | ||
| Canxi | ≤200ppm | ||
| Dễ dàng cacbon hóa | Đạt bài kiểm tra | ||
| Chất không tan trong nước | Đạt bài kiểm tra | ||
| Kim loại nặng | ≤5ppm | ||
| Asen | ≤1ppm | ||
Đặc điểm sản phẩm
- An toàn và không độc hại: Natri citrate không gây hại cho con người vì nguyên liệu thô chủ yếu được lấy từ ngũ cốc. Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc và Tổ chức Y tế Thế giới không hạn chế lượng tiêu thụ hàng ngày của nó, điều này có thể được coi là không gây nghiện.
- Khả năng phân hủy sinh học: Natri citrat bị pha loãng bởi một lượng lớn nước trong tự nhiên, một phần trong đó trở thành axit citric, và cả hai cùng tồn tại trong cùng một hệ thống. Axit citric dễ bị phân hủy sinh học bởi oxy, nhiệt, ánh sáng, vi khuẩn và vi sinh vật trong nước
- Khả năng phức hợp: Natri citrat có khả năng tạo phức tốt với Ca2+, Mg2+ và các ion kim loại khác, đồng thời cũng có khả năng tạo phức tốt với các ion kim loại khác, chẳng hạn như huyết tương Fe2+.
- pH: Natri citrat có đặc tính điều chỉnh pH và đệm tốt. Natri citrat và axit citric có thể tạo thành dung dịch đệm pH mạnh, vì vậy nó rất quan trọng trong một số trường hợp không cho phép thay đổi pH trong phạm vi rộng.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
- Không độc hại ở liều sử dụng thực phẩm, an toàn cho người khi dùng đúng liều lượng.
- Bảo quản: nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp; đậy kín sau khi mở.
- Tiếp xúc trực tiếp: ít rủi ro; nếu dính mắt hoặc da, rửa bằng nước sạch.
- Hạn chế lẫn tạp chất trong sản xuất để tránh ảnh hưởng chất lượng sản phẩm.
- Dùng trong dung dịch: ổn định pH tốt; tránh lẫn kim loại nặng hoặc các hóa chất oxi hóa mạnh.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.