Đặc điểm chính
- Công thức hóa học: NaOH
- Tên gọi khác: Natri Hiđroxit, xút ăn da, xút nước
- Trạng thái: Chất lỏng trong suốt
- Tính chất: Dung dịch kiềm mạnh, ăn mòn cao, có tính nhờn
- Độ tan: Dễ tan trong nước, cồn, glycerin
- Nồng độ phổ biến: Từ 32% đến 50%
Các ứng dụng phổ biến
- Xử lý nước: Trung hòa nước, loại bỏ axit, khử trùng, loại bỏ rong rêu và cặn bẩn
- Công nghiệp giấy: Tẩy trắng và xử lý bột giấy
- Công nghiệp dệt nhuộm: Làm sạch vải và giúp thuốc nhuộm thấm sâu vào sợi vải
- Sản xuất thực phẩm: Điều chỉnh độ pH và loại bỏ vỏ một số loại thực phẩm như ô liu, cá
- Sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa: Tham gia vào phản ứng xà phòng hóa để tạo ra xà phòng và các chất tẩy rửa khác
- Các ngành khác: Luyện kim, y dược, nông nghiệp, sản xuất thuốc trừ sâu, sơn, hóa dầu và nhiều lĩnh vực khác
Chất lượng sản phẩm
| Natri Hyđroxit – NaOH 32%-50% (Food Chemicals Codex) | ĐVT | BCBHC Số 01:2018/HCBH |
| Hàm lượng NaOH | % | 32,0 ± 1,0 đến 50% |
| Hàm lượng Na2CO3 | % | Max 3,0 |
| Hàm lượng Pb | mg/kg | Max 2,0 |
| Hàm lượng Hg | mg/kg | Max 0,1 |
| Hàm lượng As | mg/kg | Max 3,0 |
Bao bì & Vận chuyển: Can, phuy 200L, IBC tank, ISO tank














Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.