Ứng dụng sản phẩm:
Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân:
-
Dầu gội, xà phòng, sữa tắm, kem đánh răng: tạo bọt, làm sạch da và tóc.
-
Sản phẩm tẩy trang, sữa rửa mặt, đặc biệt dạng tạo bọt
Natri Lauryl Sulfate (SLS/K12)
| Số CAS | 85586-07-8/151-21-3 |
| Mã HS | 3402390000 |
| Vẻ bề ngoài | Bột màu trắng đến trắng ngà |
| Mùi | Đặc điểm |
| PH (dung dịch nước 1%) | 8,0-10,5 |
| Vật chất hoạt động% | 95 Tối thiểu |
| Clorua,% | 0,1 Tối đa |
| Sunfat,% | 3.0Tối đa |
| Chất không sunfat,% | 1.5Tối đa |
| Độ ẩm,% | 3.0Tối đa |
| Màu sắc (10% Hoạt động, APHA) | 50 Tối đa |
| AS,ppm | 3.0Tối đa |
| Kim loại nặng như Pb, ppm | 20 Tối đa |
| Fe,ppm | 10 Tối đa |
- Hiệu quả làm sạch cao: Sản phẩm có đặc tính nhũ hóa, tạo bọt, thẩm thấu, khử nhiễm và phân tán tuyệt vời. Bọt mịn tạo ra giúp loại bỏ dầu mỡ và bụi bẩn hiệu quả.
- Thân thiện với môi trường: Có khả năng phân hủy sinh học tốt, giảm thiểu tác động đến môi trường.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
Tiếp xúc da và mắt:
- SLS có thể gây kích ứng da và mắt, đặc biệt ở nồng độ cao.
- Tiếp xúc lâu có thể làm khô da, gây đỏ hoặc ngứa.
- Luôn đeo găng tay và kính bảo hộ khi thao tác với dung dịch đậm đặc.
Hít phải:
- Hơi hoặc bụi SLS có thể gây kích ứng đường hô hấp.
- Sử dụng nơi thông thoáng; nếu cần, đeo khẩu trang.
Nuốt phải:
- Có thể gây khó chịu đường tiêu hóa; tránh uống dung dịch.
Pha chế dung dịch:
- Hòa tan theo hướng dẫn; tránh pha chung với axit mạnh hoặc các chất hoạt động bề mặt cationic để tránh kết tủa.
Môi trường:
- SLS phân hủy sinh học nhưng ở nồng độ cao có thể độc với sinh vật thủy sinh.
- Không xả trực tiếp dung dịch đậm đặc vào nguồn nước tự nhiên.








Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.