Ứng dụng sản phẩm:
-
Ngăn ngừa nứt men: có thể cải thiện mức độ nóng chảy của men gốm, giảm nhiệt độ thiêu kết và ngăn ngừa nứt men.
-
Cải thiện độ sáng màu: có thể sử dụng làm chất phụ gia cho bột màu, thêm vào men gốm để cải thiện độ sáng và độ bóng của màu.
-
Thúc đẩy quá trình thiêu kết: Natri nitrat đóng vai trò là chất trợ dung trong quá trình thiêu kết vật liệu gốm, có thể làm giảm nhiệt độ thiêu kết của vật liệu gốm, tăng tốc độ thiêu kết và cải thiện mật độ và độ bền của sản phẩm gốm.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Natri Nitrat (Sodium Nitrate)
| CAS No. | 7631-99-4 |
| HS Code | 31025000 |
| Công thức Hóa học |
NaNO₃
|
| Số EC |
Bao bì:
|
Natri Nitrat
|
99,0% phút
|
|
Natri Nitrit
|
Tối đa 0,02%
|
| Không tan trong nước |
Tối đa 0,10%
|
|
Clorua (AS NaCl)
|
Tối đa 0,60%
|
|
Natri Sunfat
|
Tối đa 0,5%
|
|
Mất mát khi sấy khô
|
Tối đa 1,0%
|
Đặc điểm sản phẩm
- Tính chất oxy hóa: Natri nitrat có tính oxy hóa mạnh, được sử dụng trong công thức men gốm để tăng cường màu sắc và quá trình oxy hóa, cải thiện màu sắc của oxit kim loại trong men..
- Tính chất khử: Natri nitrat có thể điều chỉnh tính chất khử và oxy hóa của men, cân bằng các sắc tố trong men để đạt được hiệu ứng màu sắc mong muốn.
- Loại bỏ tạp chất:Nhờ tác dụng oxy hóa, natri nitrat có thể hỗ trợ loại bỏ tạp chất trong men, nâng cao chất lượng và độ trong suốt của men.
- Tăng tốc độ nóng chảy: Natri nitrat giúp đẩy nhanh quá trình tan chảy men, giảm nhiệt độ nóng chảy, giúp men chảy dễ hơn trong quá trình nung, đảm bảo phủ đều trên bề mặt gốm.
Lưu ý an toàn khi sử dụng Sodium Nitrate (NaNO₃):
- Tính chất nguy hiểm:
- Là chất oxy hóa mạnh, có thể làm tăng tốc độ cháy của các vật liệu dễ cháy (như gỗ, giấy, dầu mỡ).
- Khi bị nung nóng, Sodium Nitrate có thể phân hủy sinh ra khí độc hại như oxit nitơ (NOx).
- Biện pháp bảo hộ cá nhân:
- Tránh hít phải bụi hoặc hơi sinh ra khi đun nóng.
- Sử dụng khẩu trang chống bụi, kính bảo hộ và găng tay khi thao tác.
- Làm việc ở nơi thông gió tốt hoặc có hệ thống hút khí cục bộ.
- Lưu trữ:
- Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh xa nhiệt, tia lửa, ngọn lửa và các chất dễ cháy hoặc chất khử (như bột kim loại, lưu huỳnh, than, phosphor).
- Không lưu trữ cùng với chất hữu cơ, axit mạnh hoặc amoniac.
- Xử lý sự cố:
- Nếu bị rơi vãi, quét nhẹ, thu gom bằng dụng cụ sạch, tránh phát tán bụi.
- Nếu dính vào da: rửa ngay bằng nước sạch nhiều lần.
- Nếu dính vào mắt: rửa dưới vòi nước chảy ít nhất 15 phút và đến cơ sở y tế.
- Nếu nuốt phải, không gây nôn, uống nhiều nước và đưa đến cơ sở y tế ngay.
- Tác hại sức khỏe:
- Hít phải bụi có thể gây kích ứng mũi, họng, phổi, gây ho hoặc khó thở.
- Nuốt phải có thể dẫn đến rối loạn máu (methemoglobinemia), gây chóng mặt, buồn nôn, tím tái.
- Tiếp xúc lâu dài có thể ảnh hưởng đến gan và thận.
Khuyến cáo:
Khi sử dụng Sodium Nitrate trong công nghiệp (gốm, thủy tinh, thuốc nổ, phân bón…), nên có biện pháp quản lý an toàn hóa chất đầy đủ, đào tạo nhân viên định kỳ về xử lý sự cố và đảm bảo hệ thống PCCC đạt chuẩn.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.