Ứng dụng sản phẩm:
- Được sử dụng làm chất oxy hóa, chất sát trùng, chất khử mùi, chất diệt nấm, chất khử trùng và thuốc giải độc morphin và phốt pho.
- Được sử dụng làm chất oxy hóa trong sản xuất saccharin bằng quy trình toluen, và cũng được sử dụng trong tinh chế o-toluensulfonamid và xử lý nước thải chứa phenol.
- Là chất thay thế kali pemanganat. Được sử dụng làm chất oxy hóa, chất diệt nấm, thuốc giải độc, cũng có thể được sử dụng.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất xử lý nước
Natri pemanganat
| CAS No. | 10101-50-5 |
| HS Code | 2841690000 |
| Lớp nguy hiểm | 5.1 |
Bao bì:
Phuy nhựa 25kg, 16MTS/FCL có pallet;
Phuy nhựa composite thép 250kg, 18MTS/FCL có pallet;
Phuy IBC 1250KG, 22,5MTS/FCL không có pallet
Đặc tính kỹ thuật:
| Vẻ bề ngoài | Dung dịch màu tím | ||||
| Hàm lượng natri pemanganat (NaMnO4), % | ≥40 | ||||
| Cl- | ≤0,01 | ||||
| SO42- | ≤0,05 | ||||
| Chất rắn không hòa tan trong nước, % | ≤0,05 | ||||
| Hàm lượng Kali (K), % | ≤0,18 | ||||
Lưu ý an toàn:
-
Là chất oxy hóa mạnh, có thể gây cháy khi tiếp xúc với vật liệu dễ cháy.
-
Ăn mòn da và mắt — cần dùng găng, kính bảo hộ khi thao tác.















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.