Ứng dụng sản phẩm:
- Trong ngành chất tẩy rửa
- Là thành phần độn (filler) trong bột giặt và bột rửa công nghiệp, giúp điều chỉnh nồng độ hoạt chất, giảm độ ẩm và cải thiện độ chảy của bột.
- Tăng khả năng hòa tan của các chất hoạt động bề mặt, giúp sản phẩm tẩy sạch đều và ổn định hơn.
- Trong ngành dệt nhuộm
- Dùng trong quá trình nhuộm, in và xử lý vải giúp phân tán đều thuốc nhuộm, kiểm soát độ thấm màu và giảm bọt.
- Giúp tăng độ bền màu và ổn định chất lượng vải.
- Trong công nghiệp thủy tinh, giấy và hóa chất
- Là nguyên liệu chính trong sản xuất thủy tinh, bột giấy, natri sunfua, natri silicat.
- Dùng làm chất sấy khô (do dạng khan hút ẩm nhẹ) trong phòng thí nghiệm.
- Trong công nghiệp dược, dùng ở dạng tá dược, dung dịch rửa hoặc chất điều chỉnh pH.
- Trong xử lý nước và môi trường
- Giúp ổn định ion sunfat, kiểm soát độ kiềm của dung dịch.
- Dùng trong một số công thức phân bón hoặc chất cải tạo đất.
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
Natri Sunfat khan
| Số CAS | 7577-82-6 |
| Mã HS | 2833110000 |
Đặc tính kỹ thuật:
| MẶT HÀNG | THÔNG SỐ KỸ THUẬT | KẾT QUẢ |
| NaSO4% | ≥99,0 | 99,20 |
| % không tan trong nước | ≤0,05 | 0,02 |
| Ca2+、Mg2+ % | ≤0,15 | 0,02 |
| Cl- % | ≤0,7 | 0,29 |
| Fe % | ≤0,002 | 0,001 |
| Độ ẩm % | ≤0,2 | 0,01 |
| Độ trắng % | ≥82 | 88 |
| Mật độ (g/L) | 1400-1600 | 1500 |
Đặc điểm sản phẩm
-
Độ ổn định cao: Natri Sunfat là vật liệu có độ ổn định cao, hàm lượng ẩm cực thấp, giúp cải thiện hiệu quả thời hạn sử dụng của bột giặt..
-
Độ trắng cao: Sản phẩm có màu trắng tinh khiết, ít bị đổi màu, tăng tính thẩm mỹ cho bột giặt.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
| Nhóm nguy cơ | Chi tiết |
|---|---|
| Phân loại GHS | Không được xếp loại là hóa chất nguy hiểm.Không độc, không cháy, ổn định về mặt hóa học. |
| Tác động sức khỏe | – Hít phải bụi: có thể gây kích ứng nhẹ mũi, họng, ho hoặc khô cổ.- Tiếp xúc da/mắt: có thể gây khô da, cộm mắt khi tiếp xúc lâu.- Nuốt phải: hầu như không độc, nhưng nuốt nhiều có thể gây buồn nôn hoặc tiêu chảy. |
| Trang bị bảo hộ | – Khi thao tác nên đeo khẩu trang chống bụi, găng tay, kính bảo hộ.– Tránh để bột bay trong không khí, đặc biệt trong khu vực kín. |
| Bảo quản | – Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm vì có thể kết dính hoặc vón cục.- Đựng trong bao PP/PE nhiều lớp kín, tránh ánh nắng trực tiếp.- Không lưu trữ gần axit mạnh (có thể sinh khí SO₂ nếu phản ứng). |
| Xử lý sự cố | – Tràn đổ: Quét, gom lại, tránh phát tán bụi; có thể làm ẩm nhẹ khu vực trước khi dọn.- Dính mắt: Rửa ngay bằng nước sạch ít nhất 15 phút.- Dính da: Rửa bằng xà phòng và nước.- Nuốt phải: Uống nước, không gây nôn, liên hệ y tế nếu cần. |
| Tác động môi trường | – Không độc với sinh vật thủy sinh.- Có thể làm tăng nồng độ ion sunfat trong nước thải – cần kiểm soát nồng độ khi xả ra môi trường. |
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.