Ứng dụng sản phẩm:
- Được sử dụng làm chất tuyển quặng trong các mỏ đồng.
- Được sử dụng trong quá trình kraft trong ngành công nghiệp giấy và bột giấy.
- Được sử dụng trong xử lý nước như một chất khử oxy và cũng như một chất kết tủa kim loại.
- Trong nhiếp ảnh hóa học để tạo tông màu cho ảnh đen trắng.
- Trong ngành dệt may, dùng làm chất tẩy trắng, khử lưu huỳnh và khử clo.
- Được sử dụng trong sản xuất hóa chất như một tác nhân sulfonat hóa và sulfometyl hóa.
- Được sử dụng trong sản xuất hóa chất cao su, thuốc nhuộm lưu huỳnh và các hợp chất hóa học khác.
- Được sử dụng trong quá trình chế biến da, như một tác nhân tẩy lông trong quá trình bón vôi.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất xử lý nước
Natri Sunfua
| CAS No. | 1313-82-2 |
| HS Code | 2830101000 |
| Lớp nguy hiểm |
Bao bì:
Túi nhựa 25kg, bao lớn 1000kg
20’GP: Bao nhựa 25kg: 25MTS không có pallet
Bao tải lớn 1000kg: 20 tấn không có pallet
Đặc tính kỹ thuật:
ĐỎ (BÌNH THƯỜNG)
| Vẻ bề ngoài | Màu nâu đỏ dạng vảy |
| Natri Sunfua (Na2S), % | ≥60,0 |
| Sắt (Fe), % | ≤0,015 |
| Chất không tan trong nước, % | ≤0,15 |
| Natri Thiosunfat (Na2S2O3), % | —– |
| Natri Sunfit (Na2SO3) % | —– |
| Natri cacbonat (Na2CO3), % | ≤3,5 |
ĐỎ (CHIẾT TỐT)
| Vẻ bề ngoài | Màu nâu đỏ dạng vảy | ||
| Sắt (Fe), % | ≤0,02 | ||
| Chất không tan trong nước, % | ≤0,1 | ||
| Natri Thiosunfat (Na2S2O3), % | ≤3 | ||
| Natri Sunfit (Na2SO3) % | ≤1 | ||
| Natri cacbonat (Na2CO3), % | ≤5 | ||
| Natri Sunfua (Na2S), % | ≥60,0 |
MÀU VÀNG
| Vẻ bề ngoài |
Vàng trong vảy |
||
| Sắt (Fe), % | ≤0,002 | ||
| Chất không tan trong nước, % | ≤0,05 | ||
| Natri Thiosunfat (Na2S2O3), % | ≤2,5 | ||
| Natri Sunfit (Na2SO3) % | ≤1 | ||
| Natri cacbonat (Na2CO3), % | ≤2 | ||
| Natri Sunfua (Na2S), % | ≥60,0 |


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.