Ứng dụng sản phẩm:
- Chất keo tụ hoạt tính dùng để lọc nước thải đô thị và công nghiệp.
- Chất phụ trợ tăng cường độ cứng của giấy trong ngành sản xuất giấy.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất xử lý nước
Nhôm sunfat
| CAS No. | 10043-01-3 |
| HS Code | 2833220000 |
| Lớp nguy hiểm |
Bao bì:
Bao dệt 25kg/50kg, bao PE 20kg
20’GP: 24MTS trên pallet, 27MTS không có pallet
Đặc tính kỹ thuật:
KHÔNG CHỨA SẮT
| Vẻ bề ngoài |
Bột trắng, dạng hạt hoặc dạng vảy
|
| Al2O3, % | ≥16,5 |
| Fe, % | ≤0,005 |
| Không tan trong nước, % | ≤0,1 |
| As, % | ≤0,0001 |
| Pb, % | ≤0,0006 |
| Kích thước trung bình của vảy | 0-20mm |
| PH (Dung dịch 1%) | ≥3.0 |
KHÔNG CHỨA SẮT
| Vẻ bề ngoài |
Bột trắng, dạng hạt hoặc dạng vảy
|
| Al2O3, % | ≥16 |
| Fe, % | ≤0,01 |
| Không tan trong nước, % | ≤0,15 |
| As, % | ≤0,0005 |
| Pb, % | ≤0,002 |
| Kích thước trung bình của vảy | 0-20mm |
| PH (Dung dịch 1%) | ≥3.0 |
HÀM LƯỢNG SẮT THẤP
| Vẻ bề ngoài | Vảy vàng nhạt |
| Al2O3, % | ≥15,6 |
| Fe, % | ≤1.0 |
| Không tan trong nước, % | ≤0,2 |
| As, % | ≤0,001 |
| Pb, % | ≤0,005 |
| Kích thước trung bình của vảy | 0-20mm |
| PH (Dung dịch 1%) | ≥3.0 |


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.