Ứng dụng sản phẩm:
- PET WK-801 được thiết kế chủ yếu cho ứng dụng chai nước uống (water bottles) và chai đựng thực phẩm / bao bì thực phẩm.
- Sử dụng trong các chai đựng nước lạnh, chai nước suối tinh khiết, chai nước giải khát không gas (cold fill).
- Trong tài liệu “WK-801: A Promising and Sustainable bottle-grade PET resin chips”, Wankai cũng nhấn mạnh rằng WK-801 nằm trong dòng “bottle-grade PET” với ứng dụng chủ yếu là sản xuất chai nước uống.
- Trong TDS (Technical Data Sheet) của loại PET WK-801, có ghi rõ: “designed for various applications, especially for the bottle like drinking water & food container.”
Thông số kỹ thuật:
Loại: Chất phủ & Plastic
Cấp: WK-801 dùng cho bình nước
PET(WK-801)
| CAS No. |
25038-59-9 |
| HS Code | 3921905050 |
| Lớp nguy hiểm |
Bao bì:
Đặc tính kỹ thuật:
| Tham số | Đơn vị | Giá trị | Giới hạn |
| Độ nhớt nội tại (Thương mại nước ngoài) (IV) | dl/g | 0,80 | ±0,02 |
| Hàm lượng acetaldehyde | ppm | 1 | Tối đa |
| Màu sắc (giá trị L) | – | 83 | Phút |
| Màu sắc (giá trị B) | -0,5 | Tối đa | |
| Điểm nóng chảy | ℃ | 243 | ±2 |
| Độ ẩm | phần trăm khối lượng | 0,4 | Tối đa |
Đặc điểm sản phẩm
Độ trong suốt cao
Phù hợp với những sản phẩm có yêu cầu cao về mặt thẩm mỹ như chai đựng nước giải khát trong suốt.
Hiệu suất xử lý tốt
Hàm lượng acetaldehyde thấp
- Cần sấy khô trước khi xử lý nóng chảy để ngăn nhựa bị thủy phân.
- Điều kiện sấy khô thông thường là nhiệt độ không khí 160-180℃, thời gian lưu 4-6 giờ.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.