Ứng dụng sản phẩm:
- PET (WK-881) được sử dụng chuyên cho chai nước giải khát có gas (CSD – Carbonated Soft Drinks) hoặc chai chịu áp lực như nước ngọt, nước có gas.
- Ngoài ra, dùng cho chai lớn như chai 3 gallon hoặc 5 gallon đóng nước uống, hoặc các bao bì thực phẩm/hợp chất cần độ trong suốt, chịu áp suất tốt.
- Có thể dùng cho bao bì “hot-fill” hoặc cho các quy trình xử lý nhiệt cao hơn (nhựa phải chịu nhiệt tốt, ổn định hơn) khi được xử lý đặc biệt.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Chất phủ & Plastic
Cấp: WK-881 cho loại chai CSD
PET(WK-881)
| CAS No. |
25038-59-9 |
| HS Code | 3921905050 |
| Lớp nguy hiểm |
Bao bì:
Đặc tính kỹ thuật:
| Tham số | Đơn vị | Giá trị | Giới hạn |
| Độ nhớt nội tại (Thương mại nước ngoài) (IV) | dl/g | 0,87 | ±0,02 |
| Hàm lượng acetaldehyde | ppm | 1 | Tối đa |
| Màu sắc (giá trị L) | – | 83 | Phút |
| Màu sắc (giá trị B) | – | -0,5 | Tối đa |
| Điểm nóng chảy | ℃ | 243 | ±2 |
| Độ ẩm | phần trăm khối lượng | 0,4 | Tối đa |
Đặc điểm sản phẩm
Khả năng chịu nhiệt cao
WK-881 được tối ưu hóa cho các quy trình nhiệt độ cao, đặc biệt hiệu quả trong các ứng dụng chiết rót nóng hoặc áp suất cao.
Hàm lượng Acetaldehyde thấp
Tương tự như WK-851, nó đảm bảo không có mùi vị lạ trong đồ uống đóng chai, duy trì chất lượng sản phẩm.
Tính chất cơ học mạnh
Vật liệu này có độ bền, khả năng chịu áp suất và chống nứt do ứng suất tuyệt vời, rất lý tưởng cho đồ uống có ga chịu áp suất cao.
Hiệu quả xử lý tốt
Nó đảm bảo dây chuyền sản xuất trơn tru với hiệu suất ổn định trong quá trình sản xuất phôi và chai, mang lại chất lượng chai đồng nhất.
Lưu ý sử dụng:
- Cần sấy khô trước khi xử lý nóng chảy để ngăn nhựa bị thủy phân.
- Điều kiện sấy khô điển hình là nhiệt độ không khí 160-175℃, thời gian lưu 4-6 giờ.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.