Ứng dụng sản phẩm:
Bao bì thực phẩm và nước uống:
-
Chai nước ngọt, nước khoáng, nước trái cây, nước tinh khiết.
-
Hộp đựng thực phẩm, màng bao bì chống thấm.
Nhựa polyethylene terephthalate (PET) dùng cho chai
| Vẻ bề ngoài | Hạt trắng |
| Mục | Đặc điểm kỹ thuật | Kết quả |
| Đường tĩnh mạch (dl/g) | 0,875±0,015 | 0,879 |
| AA(ug/g) | ≤1.0 | 0,6 |
| Giá trị màu b | ≤1.0 | -1,6 |
| Giá trị L | ≥82,0 | 85,0 |
| Độ(%) | 1,40±0,20 | 1,40 |
| -COOH(mmol/kg) | ≤30 | 25 |
| Điểm nóng chảy (°C) | 244±2.0 | 244,0 |
| Bột (mg/kg) | ≤100 | 17 |
| Hạt màu(粒/500g) | KHÔNG | KHÔNG |
| Độ ẩm (%) | ≤0,4 | 0,1 |
| Mật độ (g/cm3) | 1,40±0,1 | 1,40 |
| Tro(%) | ≤0,08 | 0,01 |
| Độ kết tinh (%) | 55±5 | 54 |
| Trọng lượng/100PCS(g) | 1,55±0,10 | 1,59 |
| Vẻ bề ngoài | Hạt trắng
Không mùi, không có mùi lạ hoặc vật thể lạ |
Tuân thủ |
- Tính ổn định: Nhựa Polyethylene Terephthalate (PET) là một loại polyester nhiệt dẻo đa năng, nổi tiếng với những đặc tính vượt trội, phù hợp cho nhiều ứng dụng đóng gói khác nhau, đặc biệt là các sản phẩm vệ sinh và làm sạch. PET có độ bền cao, trọng lượng nhẹ, không thấm nước và chống axit, kiềm, nước và dầu, không chỉ đảm bảo hộp đựng PET bền bỉ, không dễ bị biến dạng hoặc vỡ, đảm bảo vận chuyển và lưu trữ an toàn mà còn giúp hộp đựng PET không phản ứng với sản phẩm bên trong, duy trì tính ổn định và tính toàn vẹn của sản phẩm bên trong. Hơn nữa, độ trong suốt của vật liệu cho phép dễ dàng nhìn thấy sản phẩm bên trong, tăng thêm tính thẩm mỹ cho sản phẩm. Những đặc tính này khiến PET trở thành lựa chọn lý tưởng cho các loại hộp đựng sản phẩm tắm rửa, làm sạch và khử trùng.
- Có thể tái chế: Ngoài những ứng dụng này, PET còn được sử dụng để sản xuất chai đựng đồ uống, bao bì thực phẩm và có thể được tạo thành màng cho nhiều nhu cầu đóng gói khác. Trọng lượng phân tử cao của PET cho phép nó được kéo thành sợi polyester, sau đó được chế biến thành sợi polyester được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp. Hơn nữa, PET có thể tái chế, hỗ trợ tính bền vững môi trường và trở thành vật liệu thiết yếu trong công nghiệp hiện đại.
- Mùi:Không mùi, không có mùi lạ hoặc vật thể lạ
- Thuộc tính: Độ bền tốt, nhẹ, không thấm nước, chống axit và kiềm, chống nước, chống dầu
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
-
Tiếp xúc vật lý:
-
PET an toàn với da và mắt; không gây kích ứng khi tiếp xúc thông thường.
-
Không cần găng tay bảo hộ khi đóng gói hoặc chế tạo chai.
-
-
Nhiệt độ và quá trình nung:
-
PET chịu nhiệt giới hạn (~250 °C khi nung chảy).
-
Không đun trực tiếp chai PET trên lửa hoặc nhiệt độ cao → có thể biến dạng hoặc giải phóng khí VOC (hơi hữu cơ).
-
-
Tiếp xúc với thực phẩm:
-
PET dùng cho thực phẩm được xem là an toàn theo tiêu chuẩn FDA, EFSA, WHO.
-
Tránh dùng lại chai PET nhiều lần đun nóng hoặc chứa nước nóng lâu dài (có thể giải phóng một lượng nhỏ antimony hoặc chất phụ gia).
-
-
Môi trường:
-
PET khó phân hủy sinh học; khuyến nghị tái chế (recycling) để giảm ô nhiễm nhựa.
-
PET tái chế (rPET) cần được xử lý đúng quy trình để đảm bảo an toàn thực phẩm.
-










Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.