Murray Raney (1885-1966) đã phát minh ra chất xúc tác hiện được gọi là Nickel Raney® năm 1926 khi đang làm việc tại phòng thí nghiệm tại nhà gần Chattanooga, Tennessee. Ban đầu được sử dụng để chuyển hóa dầu thực vật dạng lỏng thành shortening rắn, Nickel Raney sau đó đã được ứng dụng trong nhiều quy trình công nghiệp. Đến năm 1950, nó đã trở thành một trong những chất xúc tác được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới, chuyển đổi các hóa chất cơ bản thành các sản phẩm không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, chẳng hạn như dược phẩm, nguyên liệu thực phẩm, hóa chất nông nghiệp, sợi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân. Năm 1963, WR Grace & Co. đã mua lại Công ty do Raney sáng lập, và cho đến nay, Công ty vẫn tiếp tục sản xuất chất xúc tác này tại nhà máy sản xuất của mình ở Chattanooga.
- Thành phần: Hợp kim nickel-nhôm đã được xử lý để loại bỏ nhôm, tạo ra cấu trúc xốp.
- Màu sắc: Chất rắn màu xám.
- Tính chất: Có khả năng hấp phụ hydro mạnh, hoạt tính xúc tác cao và ổn định nhiệt. Một số loại có thể gây cháy và cần được bảo quản cẩn thận trong không khí ẩm hoặc dung dịch kiềm.
- Hydro hóa dầu thực vật: Ban đầu được phát triển để chuyển đổi dầu thực vật lỏng thành shortening rắn.
- Sản xuất hóa chất:
- Hydro hóa benzen thành xiclohexan để sản xuất axit adipic, một tiền chất của nylon.
- Chuyển đổi các hợp chất nitro thành amin.
- Chuyển đổi nitrile thành amin.
- Các ứng dụng khác:
- Sản xuất sorbitol từ dextrose.
- Chuyển đổi olefin thành parafin.
- Ứng dụng trong sản xuất dược phẩm, hóa chất nông nghiệp, sợi, nước hoa và các sản phẩm chăm sóc cá nhân.
Đặc tính kỹ thuật
Thành phần:
- Niken (Ni) tối thiểu 90,0 wt%
- Nhôm (Al) tối đa 8,0 wt%
- Sắt (Fe) tối đa 0,8 wt%
- Molypden (Mo) tối thiểu 0,5 wt% và tối đa 1,5 wt%.
- pH (Lớp nước): H+ tối thiểu 8,5 và tối đa 11,0.
- Kích thước hạt: 50% hạt nhỏ hơn (APS) tối thiểu 25 μm và tối đa 65 μm.
Mô tả sản phẩm - Chất xúc tác Niken hoạt tính, được biến tính bởi Molybden - Trọng lượng riêng của kim loại ~7g/cc - Khối lượng riêng 15-17 lbs/gallon - Không tan trong nước Điều kiện bảo quản - Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm, tránh ánh nắng trực tiếp, kê cao, không để trực tiếp xuống sàn - Khi vận chuyển phải được che chắn cẩn thận - Mỗi phuy khi mở nắp phải sử dụng hết, xúc tác luôn luôn phải ngập nước trong mỗi phuy - Lưu trữ cách ly với các nguyên liệu, hóa chất khác Đóng gói & Vận chuyển Trọng lượng tịnh: 200 pound/phuy (90,72kg/phuy), 4 phuy/pallet









Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.