Ứng dụng sản phẩm:
- Ngành luyện kim và hợp kim
- Dùng làm nguồn niken chính để sản xuất:Thép không gỉ, hợp kim chịu nhiệt, hợp kim từ tính (như permalloy, Inconel).
- Giúp tăng độ cứng, khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt của kim loại.
- NiO được khử thành Ni kim loại trong các quy trình luyện kim và xi mạ điện.
- Ngành pin và năng lượng
- Là thành phần quan trọng trong:
- Pin niken–cadimi (Ni–Cd)
- Pin niken–hydrua kim loại (Ni–MH)
- Pin niken–kẽm (Ni–Zn)
- Trong các loại pin này, NiO hoặc Ni(OH)₂ được dùng làm vật liệu điện cực dương (cathode) nhờ khả năng tích trữ năng lượng điện hóa cao và ổn định chu kỳ sạc – xả.
- Gần đây, NiO cũng được nghiên cứu làm vật liệu điện cực cho pin lithium-ion và pin thể rắn.
- Ngành gốm sứ & thủy tinh
- Dùng làm chất tạo màu xanh lam hoặc xám trong: Men gốm sứ, gạch men, sành sứ mỹ nghệ, và thủy tinh màu.
- Giúp tăng độ bền nhiệt, độ bóng và độ cứng của men.
- Ở nồng độ thấp, tạo sắc xanh lam; ở nồng độ cao, tạo xanh xám hoặc đen.
- Ngành điện tử và vật liệu bán dẫn
- NiO là bán dẫn loại p, được ứng dụng trong:
- Điện trở phi tuyến (varistor), cảm biến khí, màng dẫn trong suốt (TCO).
- Tế bào năng lượng mặt trời (solar cell) và thiết bị quang điện tử.
- Dạng nano NiO được nghiên cứu mạnh trong vật liệu xúc tác, màng mỏng và cảm biến môi trường.
- Ngành xúc tác hóa học
- Là chất xúc tác hoặc chất mang xúc tác trong: Hydro hóa, oxy hóa, khử lưu huỳnh, và tổng hợp hữu cơ.
- Được dùng trong xử lý khí thải và sản xuất hydro từ khí tự nhiên.
- Ngành sơn và chất phủ
- NiO được dùng làm bột màu xanh–xám chịu nhiệt, đặc biệt trong sơn chịu nhiệt và sơn bảo vệ kim loại.
- Ngoài ra còn được pha trong mực in gốm và sơn tĩnh điện đặc biệt.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Niken Oxit
| CAS No. |
1313-99-1
|
| HS Code | 2825400000 |
| Công thức Hóa học | NiO |
| Số EC |
Bao bì:
Đặc tính kỹ thuật:
| Ni | Tối thiểu 78,00% | 78,01% |
| Công ty | Tối đa 0,05% | 20 PPM |
| Fe | Tối đa 0,05% | 20 PPM |
| Đĩa CD | Tối đa 0,001% | 4 PPM |
| Cr | Tối đa 0,001% | 4 PPM |
| Thủy ngân | Tối đa 0,001% | 4 PPM |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ ổn định hóa học: Độ ổn định hóa học tốt ở nhiệt độ cao.
- Sự đa dạng màu sắc: Có thể trộn với các oxit khác để tạo ra nhiều tông màu khác nhau
- Độc tính: Niken oxit có độc và cần phải xử lý cẩn thận.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
- Biện pháp an toàn khi thao tác
- Làm việc trong khu vực thông thoáng, có hệ thống hút bụi cục bộ hoặc buồng kín.
- Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE):
- Khẩu trang lọc bụi cấp P100 hoặc NIOSH N100.
- Găng tay nitrile hoặc neoprene, kính bảo hộ kín, quần áo chống bụi.
- Không ăn uống, hút thuốc khi đang làm việc.
- Sau khi thao tác, rửa kỹ tay, mặt và miệng bằng xà phòng.
- Ứng phó khi có sự cố
- Hít phải bụi: Di chuyển ngay đến nơi có không khí trong lành; nếu khó thở hoặc ho kéo dài → đến cơ sở y tế.
- Tiếp xúc da: Rửa ngay bằng nước và xà phòng ít nhất 15 phút.
- Tiếp xúc mắt: Rửa liên tục bằng nước sạch 15–20 phút; nếu kích ứng không giảm → đi khám bác sĩ.
- Nuốt phải: Súc miệng, không cố gây nôn; đi khám ngay.
- Thu gom và xử lý
- Thu gom bằng phương pháp hút bụi công nghiệp (có lọc HEPA) hoặc quét ướt.
- Không đổ vào cống thoát nước, đất, sông hồ.
- Chất thải NiO phải được xử lý như chất thải nguy hại chứa kim loại nặng, theo quy định môi trường (Thông tư 02/2022/TT-BTNMT tại Việt Nam).
- Lưu trữ
- Bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, mát, thông gió tốt.
- Tránh để gần axit mạnh, chất khử, và nguồn phát sinh bụi.
- Dán nhãn cảnh báo nguy hại rõ ràng (“Có thể gây ung thư – tránh hít bụi”).
- Vận chuyển
- Nhóm hàng nguy hiểm: Không thuộc nhóm hàng nguy hiểm theo ADR/IMDG/IATA, nhưng phải vận chuyển cẩn thận, tránh rách bao, phát tán bụi.
- Tác động sức khỏe
- Phơi nhiễm cấp tính: Gây kích ứng mắt, da, mũi, họng, ho, đau ngực.
- Phơi nhiễm mãn tính: Có thể gây viêm phổi kẽ, viêm mũi mãn tính, và ung thư phổi nếu hít thường xuyên.
- Không nên để phụ nữ mang thai hoặc người có bệnh hô hấp tiếp xúc lâu dài.















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.