Ứng dụng sản phẩm:
Được sử dụng trong sơn, thủy tinh, men và men gốm để tăng độ sáng và độ ổn định màu. Oxit cadmium có thể được sử dụng để trang trí men gốm nhằm cải thiện chất lượng hình thức của sản phẩm gốm sứ.
- Trong sản xuất pin và ắc quy
- Là thành phần hoạt tính trong cực dương (anode) của ắc quy niken–cadimi (Ni–Cd).
- Giúp cải thiện hiệu suất sạc/xả và tuổi thọ pin, đặc biệt trong các thiết bị cầm tay, công cụ điện, và thiết bị quân sự.
- Trong gốm sứ và men màu
- Dùng làm chất tạo màu đỏ, cam, vàng cho gốm sứ, thủy tinh và men sứ.
- Mang lại độ bền màu và chịu nhiệt cao, không bị phai khi nung ở nhiệt độ cao.
- Thường phối hợp với oxit selenium hoặc sulfur để tạo gam màu đặc biệt.
- Trong sản xuất chất bán dẫn và lớp phủ quang học
- CdO được dùng làm vật liệu bán dẫn loại n, có độ dẫn điện và truyền sáng tốt.
- Ứng dụng trong:
- Màng mỏng dẫn điện trong suốt (TCO) cho màn hình, cảm biến quang, tế bào năng lượng mặt trời.
- Lớp phủ phản xạ nhiệt cho cửa sổ năng lượng tiết kiệm.
- Trong hợp kim và chất xúc tác
- Dùng làm chất xúc tác trong phản ứng tổng hợp hữu cơ, như khử hydro hoặc oxy hóa chọn lọc.
- Hợp kim chứa CdO được sử daụng trong điện cực hàn và hàn thiếc, giúp tăng độ bền và dẫn điện tốt hơn.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Oxit Cadimi
| CAS No. |
1306-19-0 |
| HS Code | 3206499000 |
| Công thức Hóa học | CdO |
| Số EC |
Bao bì:
| Vẻ bề ngoài | Tinh thể màu nâu hoặc bột |
| CdO | Tối thiểu 98,5% |
| Không tan trong HCl | Tối đa 0,04% |
| Chì (Pb) | Tối đa 20 ppm |
| Cu (Đồng) | Tối đa 50 ppm |
| Kẽm (Zn) | Tối đa 50 ppm |
| Fe (Sắt) | Tối đa 20 ppm |
| S (Lưu huỳnh) | Tối đa 50 ppm |
| Kích thước hạt | Tối thiểu 100 lưới |
Đặc điểm sản phẩm
-
Màu sắc tươi sáng: Oxit cadimi có thể tạo ra màu sắc rất tươi sáng và lâu trôi.
-
Độc tính: Cadimi oxit có độc tính và phải được sử dụng theo quy định an toàn nghiêm ngặt
-
Khả năng chịu nhiệt độ cao: Độ ổn định tốt ở nhiệt độ cao.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
Cadmium Oxide là chất độc hại – có thể gây ung thư, tổn thương gan, thận, phổi nếu hít phải hoặc nuốt phải.
→ Vì vậy chỉ được sử dụng trong môi trường công nghiệp có kiểm soát chặt chẽ, kèm hệ thống thông gió và bảo hộ lao động đầy đủ.
- Tính chất nguy hại
- Độc khi hít phải, nuốt phải hoặc tiếp xúc với da.
- Bụi và hơi CdO sinh ra khi nung nóng có thể gây nhiễm độc cấp tính hoặc mãn tính.
- Tiếp xúc lâu dài có thể gây:
- Tổn thương thận và phổi (bệnh phổi cadimi).
- Rối loạn xương, thiếu máu, và ung thư phổi.
- Khi nung nóng > 900°C có thể giải phóng hơi CdO độc hại.
- Biện pháp bảo hộ cá nhân
- Hô hấp: Dùng mặt nạ lọc hơi độc hoặc hệ thống cấp khí riêng (P3 hoặc P100).
- Da: Mặc quần áo bảo hộ kín, găng tay chống hóa chất, ủng cao su.
- Mắt: Đeo kính bảo hộ kín hoặc mặt nạ che toàn mặt khi thao tác.
- Không ăn, uống, hút thuốc trong khu vực làm việc.
- Biện pháp kỹ thuật
- Làm việc trong tủ hút hoặc khu vực thông gió cục bộ mạnh.
- Không để bụi phát tán – tránh quét khô, nên hút bụi bằng thiết bị lọc HEPA.
- Kiểm tra nồng độ CdO trong không khí định kỳ, đảm bảo dưới giới hạn cho phép:
- OSHA PEL: 0,005 mg/m³ (tính theo Cd).
- Xử lý khi tràn đổ
- Không chạm tay trần.
- Đóng khu vực, đeo đầy đủ bảo hộ.
- Làm ẩm nhẹ hoặc hút bằng máy hút bụi có bộ lọc HEPA.
- Thu gom vào thùng kín có nhãn cảnh báo “CHẤT ĐỘC – CdO”.
- Xử lý như chất thải nguy hại độc hại kim loại nặng.
- Bảo quản
- Lưu giữ trong bao bì kín, khô, mát, thông thoáng.
- Tránh nhiệt, ánh sáng, axit mạnh hoặc chất khử.
- Ghi nhãn rõ ràng:
🔺 “CẢNH BÁO: CHẤT GÂY UNG THƯ – ĐỘC KHI HÍT PHẢI”.
- Sơ cứu khi tiếp xúc
- Da: Rửa ngay bằng xà phòng và nước nhiều lần.
- Mắt: Rửa bằng nước sạch ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế ngay.
- Hít phải: Đưa nạn nhân ra nơi thoáng khí; nếu khó thở → thở oxy và cấp cứu y tế ngay.
- Nuốt phải: Không gây nôn, đưa nạn nhân đi cấp cứu ngay.
- Ghi chú an toàn
- Cán bộ làm việc với CdO phải được huấn luyện về hóa chất độc hại.
- Khám sức khỏe định kỳ cho người lao động tiếp xúc với cadimi.
- Tuyệt đối không đổ CdO hoặc nước rửa có chứa Cd ra môi trường tự nhiên.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.