Ứng dụng sản phẩm:
| Hóa chất | Ngành | Ứng dụng cụ thể |
|---|---|---|
| PCMX | Y tế & dược phẩm | – Chất sát khuẩn, khử trùng vết thương, dung dịch rửa tay, dung dịch rửa y tế.- Thêm vào thuốc mỡ, kem y tế, dung dịch sát khuẩn. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất bảo quản trong xà phòng, gel rửa tay, dung dịch tắm. | |
| Công nghiệp | – Chất chống nấm trong sơn, keo, sản phẩm nhựa. | |
| DCMX | Y tế & dược phẩm | – Tác dụng tương tự PCMX nhưng kháng khuẩn mạnh hơn, dùng trong dung dịch sát khuẩn, thuốc mỡ y tế. |
| Mỹ phẩm & chăm sóc cá nhân | – Chất bảo quản, kháng khuẩn trong xà phòng, gel rửa tay, sản phẩm chăm sóc da. | |
| Công nghiệp | – Chất kháng khuẩn, kháng nấm trong sơn, chất phủ bề mặt, keo và nhựa. |
Loại: Chất tẩy rửa & Hóa chất chăm sóc cá nhân
PCMX (p-Chloro-m-xylenol) và DCMX (dichloro-m-xylenol)
| Số CAS | 88-04-0, 133-53-9 |
| Mã HS | 2908199000 |
Đặc tính kỹ thuật:
PCMX (p-Chloro-m-xylenol)
| Item | Specification Standard | Test Results |
| Appearance | White or off-white flake crystal or agglomerate crystal | Passed |
| Odor | Phenol-like | Passed |
| Active matter | 98.0%Min | 98.2 |
| Water | 0.5 % Max | <0.1 |
| Iron | 80 ppm Max | 6.0 |
| Residue on ignition | 0.5% Max | 0.08 |
| Solubility | clear solution with no particular matter | Passed |
| Test Item | Specification Standard | Test Result |
| APPEARANCE | WHITE OR CREAM CRYSTALS OR CRYSTALLINE POWDER | COMPLY |
| CLARITY TEST | SOLUTION TO CLARITY, NO SMALL PARTICLES | COMPLY |
| MELTING RANGE/ °C | 114-116 | 114-116 |
| PCMX/°C | ≥99.0 | 99.19 |
| TETRACHLOROETHYLENE | ≤0.1 | 0.03 |
| MX/°C | ≤0.5 | 0.39 |
| OCMX/°C | ≤.3 | 0.14 |
| DCMX/°C | ≤.3 | 0.22 |
| WATER/% | ≤.5 | 0.10 |
| IRON (mg/kg) | ≤50 | 9.0 |
| RESIDUE ON IGNITION/% | ≤0.1 | 0.03 |
Đặc điểm sản phẩm
- Đây là dạng bột tinh thể màu trắng, ít tan trong nước, tan trong cồn và ete.
-
Hoạt tính kháng khuẩn phổ rộng: Có hiệu quả chống lại nhiều loại vi khuẩn, nấm và nấm men.
-
Độc tính thấp: An toàn cho con người sử dụng ở nồng độ khuyến cáo.
-
Độ ổn định cao: Duy trì hoạt động trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau.
-
Khả năng tương thích tốt: Tương thích với nhiều chất hoạt động bề mặt và các thành phần khác trong công thức.
-
Mùi nhẹ: Có mùi thơm nhẹ, không ảnh hưởng đến mùi hương của sản phẩm cuối cùng.
Lưu ý an toàn khi sử dụng :
1. Tác động sức khỏe
-
Tiếp xúc da: Có thể gây kích ứng nhẹ, đỏ da, dị ứng ở người nhạy cảm.
-
Tiếp xúc mắt: Gây kích ứng, đỏ, chảy nước mắt.
-
Hít phải bụi/dung dịch: Có thể gây kích ứng đường hô hấp, hắt hơi, khó chịu mũi họng.
-
Nuốt phải: Gây buồn nôn, nôn mửa, rối loạn tiêu hóa, cần cấp cứu nếu lượng lớn.
2. Biện pháp bảo hộ
-
Khi thao tác bột hoặc dung dịch đậm đặc: đeo găng tay, kính bảo hộ, khẩu trang N95/FFP2.
-
Làm việc trong khu vực thông gió tốt.
-
Tránh tiếp xúc lâu dài, đặc biệt với da nhạy cảm.
3. Bảo quản
-
Để nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ánh sáng trực tiếp.
-
Tránh gần nguồn lửa, nhiệt độ cao, chất oxy hóa mạnh.
-
Đậy kín bao bì sau khi sử dụng để tránh ẩm và ôxy hóa.
4. Xử lý sự cố
-
Dính da: Rửa kỹ bằng nước và xà phòng.
-
Dính mắt: Rửa mắt bằng nước sạch ít nhất 15 phút, đến bác sĩ nếu cần.
-
Hít phải: Ra nơi thoáng khí, hít thở bình thường.
-
Nuốt phải: Không gây nôn chủ động, đưa ngay đến cơ sở y tế.
-
Tràn bột/dung dịch: Thu gom nhẹ, tránh bụi bay, cho vào thùng kín.
5. Tác động môi trường
-
PCMX/DCMX ít tan trong nước, có thể gây ảnh hưởng đến sinh vật thủy sinh khi xả trực tiếp với nồng độ cao.
-
Cần xử lý dung dịch thải theo quy trình hóa chất, tránh xả trực tiếp ra nguồn nước.











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.