Ứng dụng sản phẩm:
- Soda Ash, còn gọi là soda công nghiệp hoặc soda tẩy, là một muối kiềm mạnh có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp và đời sống. Đây là hóa chất cơ bản quan trọng hàng đầu trong sản xuất vật liệu vô cơ, xử lý nước, và chế biến thực phẩm.
- Ngành sản xuất thủy tinh (Glass Industry)
Ứng dụng lớn nhất – chiếm ~50–60% lượng tiêu thụ toàn cầu.
- Là chất trợ chảy, giúp hạ nhiệt độ nóng chảy của cát silic (SiO₂), tiết kiệm năng lượng.
- Giúp tạo thủy tinh trong suốt, mịn và đồng nhất.
- Ứng dụng trong:
- Thủy tinh phẳng (kính xây dựng, kính ô tô).
- Thủy tinh chai, lọ, đồ gia dụng.
- Thủy tinh quang học hoặc sợi thủy tinh.
- Ngành hóa chất (Chemical Manufacturing)
- Dùng làm nguyên liệu trung gian sản xuất:
- Natri silicat, natri phosphat, natri cromat.
- Bột giặt, chất tẩy rửa tổng hợp – nhờ khả năng điều chỉnh pH và làm mềm nước.
- Là chất điều chỉnh độ kiềm trong nhiều phản ứng hóa học.
- Ngành tẩy rửa (Detergent Industry)
- Là thành phần chính của bột giặt, nước rửa chén, chất tẩy rửa công nghiệp.
- Giúp làm mềm nước cứng bằng cách kết tủa Ca²⁺ và Mg²⁺, tăng hiệu quả làm sạch.
- Dùng trong xà phòng, chất tẩy dầu mỡ, khử cặn.
- Ngành dệt nhuộm (Textile Industry)
- Dùng trong xử lý và giặt vải, giúp trung hòa acid, điều chỉnh pH trong quá trình nhuộm.
- Tăng khả năng bám màu và độ sáng của thuốc nhuộm.
- Dùng để làm sạch dầu mỡ trên sợi vải trước khi nhuộm.
- Ngành giấy và bột giấy (Pulp & Paper Industry)
- Tham gia trong quá trình nấu bột giấy (soda pulping).
- Dùng để trung hòa acid và điều chỉnh độ kiềm của dung dịch bột giấy.
- Xử lý nước (Water Treatment)
- Dùng để tăng pH của nước khi nước có tính acid.
- Kết tủa ion canxi và magie, giúp làm mềm nước.
- Ứng dụng trong xử lý nước sinh hoạt, nước thải công nghiệp.
- Ngành thực phẩm (Food Grade Soda Ash)
- Dạng Na₂CO₃ tinh khiết (E500) được dùng làm:
- Chất điều chỉnh độ acid (pH regulator).
- Chất tạo xốp, tạo giòn trong bánh quy, mì, nước giải khát, bột nở.
- Dạng này phải đạt tiêu chuẩn thực phẩm (Food Grade), khác với loại công nghiệp.
- Ngành luyện kim & công nghiệp khác
- Dùng trong luyện nhôm, thép và tinh luyện quặng (ví dụ: khử lưu huỳnh trong quặng).
- Dùng trong sản xuất chất xúc tác, gốm sứ, men, xi măng đặc biệt.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Natri cacbonat – Na₂CO₃
| CAS No. | 497-19-8 |
| HS Code | 283620 |
| Công thức Hóa học |
Na₂CO₃
|
| Số EC |
Bao bì:
| Vẻ bề ngoài | Bột tinh thể màu trắng |
| Thành phần chính (Na2CO3) | 99,2% Tối thiểu |
| Clorua (Cl) | 0,7% Tối đa |
| Sắt (Fe) | 0,0035% Tối đa |
| Sunfat (SO4) | 0,03% Tối đa |
| Không tan trong nước | 0,03% Tối đa |
Đặc điểm sản phẩm
- Chất trung tính: Natri cacbonat đóng vai trò là chất trung hòa, cho phép điều chỉnh độ pH trong men và thân gốm. Nó giúp ổn định màu men và đảm bảo tính ổn định hóa học của các sản phẩm gốm.
- Đúc đất lốp xe bằng gốm: Natri cacbonat có thể tăng cường sự hình thành các khối gốm, cải thiện tính dẻo và khả năng định hình của chúng, giúp dễ dàng đạt được hình dạng và cấu trúc mong muốn khi tạo ra các sản phẩm gốm.
- Chất tách khuôn: Trong công thức men gốm, natri cacbonat có thể hoạt động như chất chống kết tụ, làm giảm lực hút giữa các hạt, tăng cường độ ổn định và tính đồng nhất của men.
- Khả năng nóng chảy: Natri cacbonat hoạt động như một chất trợ dung, giúp hạ thấp nhiệt độ nóng chảy của men và các khối gốm. Điều này có thể tăng cường liên kết giữa men và các khối gốm, cải thiện độ bền của sản phẩm gốm.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
Soda Ash là hóa chất kiềm mạnh, tan trong nước, thường ở dạng bột trắng hoặc hạt tinh thể. Dù không cháy và tương đối an toàn khi sử dụng đúng cách, nhưng có thể gây kích ứng cho da, mắt và đường hô hấp nếu tiếp xúc trực tiếp hoặc hít phải bụi.
- Nguy cơ tiềm ẩn (Hazard Identification)
- Da: Có thể gây khô, ngứa hoặc bỏng nhẹ nếu tiếp xúc lâu dài.
- Mắt: Có thể gây đau rát, đỏ, kích ứng mạnh hoặc tổn thương giác mạc nhẹ.
- Hô hấp: Bụi mịn Soda Ash có thể kích ứng mũi, cổ họng, phổi, gây ho hoặc khó thở.
- Nuốt phải: Có thể gây buồn nôn, đau bụng, nôn mửa do tính kiềm cao.
- Trang bị bảo hộ cá nhân (PPE)
- Mắt: Đeo kính bảo hộ chống hóa chất khi thao tác hoặc pha dung dịch.
- Da: Mang găng tay cao su hoặc nitrile, áo bảo hộ dài tay để tránh kích ứng.
- Hô hấp: Dùng khẩu trang chống bụi (loại N95 hoặc tương đương) nếu môi trường có bụi.
- Vệ sinh cá nhân:
- Rửa tay, mặt kỹ sau khi làm việc.
- Không ăn uống trong khu vực thao tác.
- An toàn trong thao tác (Handling)
- Làm việc ở khu vực thông thoáng hoặc có hệ thống hút bụi cục bộ.
- Tránh tạo bụi khi nạp hoặc trộn Soda Ash.
- Khi pha dung dịch: luôn cho Soda Ash vào nước từ từ (không làm ngược lại) vì dung dịch có thể tỏa nhiệt.
- Không trộn với acid mạnh → phản ứng sinh khí CO₂ và sôi bắn dung dịch.
- Không dùng dụng cụ kim loại nhôm (Na₂CO₃ có thể ăn mòn nhôm).
- Lưu trữ (Storage)
- Bảo quản trong bao kín, nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và acid.
- Tránh ánh nắng trực tiếp và nhiệt độ cao.
- Không lưu chung với chất oxy hóa mạnh, acid hoặc chất dễ cháy.
- Khi lấy ra sử dụng, đóng kín bao ngay sau khi dùng để tránh hút ẩm và vón cục.
- Xử lý sự cố và chất thải
- Khi bị tràn:
- Quét hoặc hút bụi bằng thiết bị hút công nghiệp.
- Không quét khô gây bụi bay, có thể làm ẩm nhẹ trước khi thu gom.
- Cho vào thùng chứa kín, dán nhãn “Chất thải vô cơ kiềm”.
- Không xả Soda Ash ra cống hoặc nguồn nước, vì có thể làm tăng pH, ảnh hưởng sinh vật thủy sinh.
- Có thể trung hòa bằng dung dịch acid yếu (ví dụ acid acetic loãng) trước khi xử lý.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.