Ứng dụng sản phẩm:
- Ngành sơn và chất phủ (Coatings)
- Ứng dụng trong:
- Sơn nội thất và ngoại thất cao cấp
- Sơn công nghiệp, sơn ô tô, sơn bột
- Sơn gốc dung môi hoặc gốc nước
- Ưu điểm:
- Độ trắng sáng và độ bóng rất cao
- Độ che phủ (hiding power) mạnh
- Bền màu, chống phấn hóa và tia UV tốt
- Dễ phân tán, thích hợp cho quy trình nghiền ướt hoặc khô
- Ngành nhựa (Plastics)
- Dùng trong:
- PVC cứng và mềm, ABS, PS, PE, PP, PET
- Ống nhựa, tấm nhựa, chi tiết ép phun, bao bì, phim nhựa, sợi tổng hợp
- Công dụng:
- Tăng độ trắng và độ sáng bóng
- Cải thiện độ bền nhiệt và chống tia cực tím (UV stability)
- Giảm hiện tượng ố vàng và lão hóa sớm
- Ngành mực in và sơn phủ đặc biệt
- Dùng trong mực in bao bì, mực in offset, flexo, gravure, v.v.
- Tạo màu trắng đậm, dễ phối màu, độ phân tán cao.
- Tăng độ mịn và khả năng in ấn ổn định trên màng nhựa hoặc giấy.
- Cao su, giấy và vật liệu khác
- Cao su: tăng độ sáng, độ đàn hồi, giảm hấp thụ nhiệt.
- Giấy: tăng độ trắng và độ đục (opacity).
- Sợi tổng hợp: cải thiện khả năng phản xạ ánh sáng, bền màu.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Titan dioxit
Cấp: R-248
Titan Dioxide (R-248)
| CAS No. |
13463-67-7 |
| HS Code | 32061119 |
| Công thức Hóa học | |
| Số EC |
Bao bì:
| Xử lý bề mặt | Hợp chất nhôm và zirconi |
| Hàm lượng TiO2,% | ≥95 |
| Hàm lượng rutil,% | ≥96 |
| Độ trắng (so với mẫu chuẩn) | Không ít hơn |
| Độ sáng,% | ≥942 |
| Công suất giảm, số Reynolds | ≥1850 |
| Khả năng phân tán, Hegman | ≥5,75 |
| Độ hấp thụ dầu, g/100g | ≤19 |
| Giá trị pH | 6.0~9.0 |
| Điện trở suất, Om | ≥60 |
| Dễ bay hơi ở 105℃,% | ≤0,8 |
| Rây cặn (45μm),% | ≤0,02 |
| Tiêu chuẩn | Q/PYTY1-2017 |
Hiệu suất an toàn
- Dựa trên các thử nghiệm đã thực hiện trên mẫu R248, kết quả của Cadmium, Chì, Thủy ngân, Crom hóa trị sáu, Polybrominated biphenys (RBBs), Polybrominated diphenyl ethers (PBDEs) không vượt quá giới hạn do Chỉ thị ROHS (EU) 2015/863 sửa đổi Phụ lục/1 của Chỉ thị 2011/65/EU đặt ra.
- R248 tuân thủ nghị quyết AP(89)10 về việc sử dụng chất tạo màu trong vật liệu nhựa tiếp xúc với thực phẩm và đáp ứng Tiêu chuẩn vệ sinh quốc gia GB9685-2008 về phụ gia được sử dụng trong bao bì và hộp đựng thực phẩm.
- Mọi thông tin đều dựa trên dữ liệu thu thập từ nhà sản xuất hoặc các nguồn kỹ thuật được công nhận. Thông tin được cho là chính xác. Chúng tôi không đưa ra bất kỳ tuyên bố hay bảo đảm nào, dù rõ ràng hay ngụ ý, về tính chính xác hoặc đầy đủ của thông tin. Chúng tôi không chịu trách nhiệm cho bất kỳ thiệt hại nào phát sinh từ việc sử dụng thông tin này.
Đặc điểm sản phẩm
-
Độ phân tán cao: Độ phân tán rất cao trong nhựa vinyl dẻo, chất hóa dẻo và chất lỏng
- Khả năng chống chịu thời tiết vượt trội: Phù hợp cho các sản phẩm cần sử dụng ngoài trời trong thời gian dài.
- Tính chất nổi bật: trong nhựa đúc và đùn Độ mờ đục tuyệt vời và tông màu xanh lam
-
Khả năng che phủ cao: Tăng cường hiệu quả khả năng phủ sóng, đặc biệt là trong hỗn hợp màu và nhựa kỹ thuật.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
-
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm và ánh nắng trực tiếp.
-
Giữ bao bì kín, không để rách hoặc thủng (đặc biệt khi lưu kho lâu).
-
Tránh để gần chất oxy hóa mạnh, axit mạnh hoặc kiềm mạnh.
-
Không để bụi tích tụ trong khu vực kín (có thể gây nguy cơ bụi nổ khi nồng độ cao).











Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.