Ứng dụng sản phẩm:
- Sơn và phủ bề mặt (Interior/exterior coatings, emulsion paints, primer paints, powder coatings)
- Vì SR-2377 có độ trắng cao, độ bóng tốt, khả năng che phủ mạnh nên được dùng nhiều cho sơn kiến trúc, sơn ngoài trời, sơn phòng nội thất.
- Xử lý bề mặt giúp tăng khả năng chống thời tiết và độ bền màu khi tiếp xúc ánh sáng/ngoài trời.
2. Nhựa (Plastics), cao su (Rubber), masterbatch: Nhờ độ phân tán tốt và khả năng che phủ nên SR-2377 được dùng trong nhựa trắng, masterbatch màu trắng, cũng như trong các bộ phận cao su cần màu trắng/bền.
3. Giấy (Paper), mực in (Ink): Dùng làm pigment trắng cho giấy phủ, và trong mực in để tăng độ trắng, độ bật màu và che phủ tốt.
4. In tổng (General industry), dùng đa mục đích: Vì là loại “multi-purpose” nên ngoài các ứng dụng kể trên, SR-2377 còn được ghi nhận dùng trong các ứng dụng khác như sợi, fibre, thậm chí là chất phụ gia cho một số sản phẩm đặc biệt.
Loại: Titan dioxit
Cấp: SR-2377
Titan Dioxide (SR-2377)
| CAS No. |
13463-67-7 |
| HS Code | 32061119 |
| Công thức Hóa học | |
| Số EC |
Bao bì:
25KG/bao giấy nhiều lớp-PE
| Hàm lượng titan dioxit: | 93% |
| Xử lý hữu cơ: | Đúng |
| Kích thước tinh thể: | 0,30 |
| Xử lý vô cơ: | Zirconia, Alumina |
| Hàm lượng rutil: | ≥97% |
| Hấp thụ dầu: | 16~20 |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ trắng cao: SR-2377 có độ trắng tuyệt vời cho các ứng dụng đòi hỏi vẻ ngoài trắng sạch, chẳng hạn như sơn và nhựa.
- Độ bóng cao: Xử lý bề mặt làm tăng độ bóng của sản phẩm, đặc biệt là sơn và chất phủ, mang lại bề mặt sáng bóng và bóng bẩy.
-
Khả năng phân tán tốt: Nó phân tán tốt trong nhựa, sơn và lớp phủ, giúp dễ dàng xử lý và áp dụng.
Khả năng chống chịu thời tiết cao: Thích hợp cho các ứng dụng ngoài trời, SR-2377 có khả năng chống tia UV và thời tiết hiệu quả, kéo dài tuổi thọ của sản phẩm.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
-
Dù là loại tốt, nhưng vẫn cần quá trình phân tán pigment trong hệ sơn/nhựa đúng kỹ thuật để tận dụng hết khả năng che phủ và màu trắng.
-
Kiểm tra tương thích hóa học giữa pigment với nhựa hoặc sơn (chất kết dính, dung môi, chất ổn định) vì bề mặt xử lý có thể tương tác.
-
Đối với ứng dụng ngoài trời, dù xử lý bề mặt tốt, vẫn nên kiểm tra độ bền tia UV, phai màu, chịu ẩm để đảm bảo lâu dài.
-
Bảo quản pigment đúng cách: tránh ẩm, tránh ánh sáng mạnh, tránh đóng mở thường xuyên gây hút ẩm giảm tính ổn định.
-
Xem xét các tiêu chuẩn an toàn/n môi trường nếu dùng trong ứng dụng có tiếp xúc đặc biệt (ví dụ: giấy in thực phẩm, nhựa thực phẩm) — mặc dù pigment là loại công nghiệp, nhưng nếu dùng gần thực phẩm cần kiểm tra.
















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.