Ứng dụng sản phẩm:
Loại: Chất phủ & Plastic
Trioctyl Trimellitate (TOTM)
| CAS No. |
3319-31-1 |
| HS Code |
29173990.90 |
| Lớp nguy hiểm |
Bao bì:
Bao Flexi; 200kg/thùng; Thùng IBC; Bồn ISO
| Vẻ bề ngoài | CHẤT LỎNG TRONG SUỐT, KHÔNG CÓ HỖN DỊCH |
| Màu sắc (Bạch kim-Coban)Không | ≤40 |
| Độ tinh khiết, % | ≥99,5 |
| Mật độ (20℃), g/cm³ | 0.984-0991 |
| Giá trị Adid, mgKOHg | 0,15 |
| Điểm chớp cháy, ℃ | ≥240 |
| Nước, % | 0,10 |
| Điện trở suất thể tích, *10⁹Qm | ≥10 |
| Hàm lượng diethyl hexyl phthalate/(mg/Kg) | ≤300 |
Đặc điểm sản phẩm
Độ ổn định nhiệt tuyệt vời
TOTM có khả năng duy trì hiệu suất và độ ổn định ở nhiệt độ cao và không dễ bị phân hủy hoặc bay hơi, do đó phù hợp với các ứng dụng yêu cầu xử lý ở nhiệt độ cao và khả năng chịu nhiệt lâu dài.
Biến động thấp
TOTM có độ bay hơi rất thấp trong môi trường nhiệt độ cao, do đó làm giảm việc giải phóng các chất độc hại trong quá trình sản xuất và sử dụng, tăng tính an toàn của sản phẩm và thân thiện với môi trường.
Khả năng chống dầu và hóa chất
TOTM có khả năng chống dầu, dung môi và hóa chất tốt, đặc biệt thích hợp để sử dụng trong các sản phẩm tiếp xúc với các chất này, chẳng hạn như dây và cáp, phụ tùng ô tô và thiết bị y tế.
Khả năng tương thích tốt
Nó có khả năng tương thích tốt với các chất hóa dẻo và polyme khác và có thể được sử dụng để cải thiện tính linh hoạt và tuổi thọ của vật liệu nhựa như PVC
Thuộc tính:
Không tan trong nước. Tan trong cồn, ete, benzen, axeton, v.v. và các dung môi hữu cơ khác.
Lưu ý sử dụng:
- Cần sấy khô trước khi xử lý nóng chảy để ngăn nhựa bị thủy phân.
- Điều kiện sấy khô điển hình là nhiệt độ không khí 160-175℃, thời gian lưu 4-6 giờ.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.