Ứng dụng sản phẩm:
Wollastonite là khoáng chất tự nhiên có dạng tinh thể hình kim hoặc sợi, có độ bền cao, chịu nhiệt tốt và tính cách điện tốt. Nhờ những đặc tính này, nó được sử dụng rất rộng rãi trong nhựa, sơn, gốm sứ, vật liệu xây dựng, cao su và luyện kim.
- Trong vật liệu xây dựng và gốm sứ
- Là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất gốm sứ, sứ kỹ thuật, gạch men và men sứ.
- Giúp:
- Giảm nhiệt độ nung, tiết kiệm năng lượng.
- Tăng độ bền cơ học và chống nứt vỡ của sản phẩm gốm.
- Cải thiện độ trắng và độ bóng của men.
- Dùng làm chất độn trong xi măng, vữa chịu nhiệt và tấm cách nhiệt.
- Trong sơn và chất phủ (Coating & Paint)
- Wollastonite được sử dụng làm chất độn (filler) giúp:
- Tăng độ bền cơ học, độ cứng và khả năng chịu va đập của màng sơn.
- Giảm co ngót và chống nứt, đồng thời tăng khả năng bám dính.
- Cải thiện khả năng chống ăn mòn và chịu thời tiết.
- Ứng dụng trong sơn công nghiệp, sơn tàu biển, sơn tĩnh điện và sơn xây dựng cao cấp.
- Trong nhựa và cao su
- Dùng làm chất gia cường (reinforcing filler) trong:
- Nhựa PP, PVC, PA, PET, ABS, cao su và composite.
- Giúp:
- Tăng độ cứng, chịu nhiệt, cách điện và giảm biến dạng nhiệt.
- Giảm chi phí so với dùng sợi thủy tinh hoặc talc.
- Rất phổ biến trong linh kiện ô tô, đồ gia dụng, vật liệu cách điện.
- Trong luyện kim
- Dùng làm chất trợ dung (flux) trong sản xuất thép, gang và hợp kim.
- Giúp hấp thụ tạp chất, ổn định xỉ lò, và cải thiện chất lượng bề mặt kim loại.
- Trong nhựa tổng hợp và composite sợi
- Wollastonite dạng kim dài có thể thay thế một phần sợi thủy tinh, giúp sản phẩm:
- Nhẹ hơn, dễ gia công hơn, nhưng vẫn có độ bền cao.
- Ứng dụng trong vật liệu composite, tấm ốp trang trí, nội thất ô tô.
- Trong ngành giấy, chất tẩy rửa và nhựa epoxy
- Là chất độn cải thiện độ mịn và độ sáng trong giấy, chất tẩy rửa, vật liệu phủ epoxy.
- Giúp sản phẩm có bề mặt mịn, chống trầy xước và giảm tiêu hao nguyên liệu chính.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Wollastonite
| CAS No. |
1344-95-2
|
| HS Code | 25309091 |
| Công thức Hóa học | Ca₃(Si₃O₉) |
| Số EC |
Bao bì:
|
SiO₂
|
48-53 |
|
Al₂O₃
|
0,15-0,3 |
| CaO | 43-45 |
| MgO | Tối đa 1,5% |
| Fe₂O₃ | Tối đa 0,3% |
|
Mất mát khi đánh lửa
|
1,5-3,5
|
|
Dư lượng trên 45um
|
Tối đa 3%
|
|
Độ ẩm
|
Tối đa 0,5%
|
Đặc điểm sản phẩm: Sản xuất men và frit gốm
Lưu ý an toàn khi sử dụng
Wollastonite tương đối an toàn và không độc, nhưng bụi mịn có thể gây kích ứng hô hấp và da nếu tiếp xúc lâu dài.
→ Khi sử dụng nên đeo khẩu trang, găng tay và làm việc nơi thông thoáng.


















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.