Ứng dụng sản phẩm:
Zirconium Silicate là khoáng chất tự nhiên (công thức ZrSiO₄), có độ cứng, độ bền nhiệt và tính trơ hóa học cao. Nhờ các đặc tính này, nó là vật liệu quan trọng trong gốm sứ, thủy tinh, đúc kim loại và vật liệu chịu lửa.
- Trong ngành gốm sứ (ứng dụng lớn nhất)
- Chiếm 70–80% tổng lượng tiêu thụ ZrSiO₄ toàn cầu.
- Dùng làm chất đục (opacifier) trong men gốm, giúp:
- Tăng độ trắng, độ mờ và độ sáng bóng cho men sứ.
- Giúp men phản xạ ánh sáng tốt hơn, tạo hiệu ứng mịn và đều màu.
- Ứng dụng trong: Gạch men cao cấp, sứ vệ sinh, sứ dân dụng, sứ mỹ thuật.
- Ưu điểm: bền nhiệt, không phản ứng với các oxit khác, không đổi màu khi nung.
- Trong ngành thủy tinh
- Dùng làm phụ gia tăng độ bền và khả năng chịu nhiệt của thủy tinh.
- Giúp giảm giãn nở nhiệt, tăng độ bền cơ học và chống trầy xước.
- Ứng dụng trong:
- Thủy tinh chịu nhiệt (borosilicate glass)
- Thủy tinh quang học và kính bảo hộ nhiệt cao.
- Trong ngành đúc kim loại và vật liệu chịu lửa
- Zirconium Silicate được dùng làm:
- Vật liệu phủ khuôn (mould coating) trong đúc thép, nhôm, đồng – giúp khuôn chịu nhiệt cao và tạo bề mặt mịn.
- Thành phần trong gạch chịu lửa, bê tông chịu lửa, vật liệu cách nhiệt.
- Ưu điểm:
- Chống ăn mòn kim loại nóng chảy.
- Giữ ổn định hình dạng ở nhiệt độ > 1700°C.
- Trong sản xuất hóa chất và hợp chất Zirconium
- ZrSiO₄ là nguyên liệu đầu để sản xuất các hợp chất khác như:
- Zirconium dioxide (ZrO₂) – dùng làm gốm kỹ thuật, cảm biến oxy, vật liệu phẫu thuật.
- Zirconium oxychloride (ZrOCl₂) – dùng trong xử lý bề mặt kim loại, chất xúc tác, sơn chịu nhiệt.
- Trong công nghiệp sơn và chất phủ
- Zirconium Silicate được nghiền mịn và dùng như bột độn trong:
- Sơn, sơn tĩnh điện, chất phủ chịu nhiệt.
- Giúp:
- Tăng độ cứng, khả năng chống mài mòn và độ phủ của lớp sơn.
- Cải thiện độ bền màu và độ sáng.
- Trong ngành đá nhân tạo và vật liệu trang trí
- Là chất tạo màu trắng sáng và tăng độ bóng trong: Đá quartz nhân tạo, gạch granite nhân tạo, sơn trang trí cao cấp.
Thông số kỹ thuật:
Loại: Hóa chất thủy tinh và gốm sứ
Zirconium Silicate
| CAS No. | 10101-52-7 |
| HS Code | 2839900001 |
| Công thức Hóa học | ZrSiO₄ |
| Số EC |
Bao bì:
GC-09
| Nội dung chính | Nội dung |
| ZrO₂ %phút | 42,0-43,0 |
| SiO₂ %Tối đa | 37,0-38,0 |
| A1₂O₃ %Tối đa | 18.0 |
| TiO₂ %Tối đa | 1.0 |
| Fe₂O₃ | 0,25 |
| Kích thước hạt | μm |
| D50 μm | 1.0 |
GC-80
| Nội dung chính | Nội dung |
| ZrO₂ %phút | 52,0-53,0 |
| SiO₂ %Tối đa | 27.0-28.0 |
| A1₂O₃ %Tối đa | 16.0 |
| TiO₂ %Tối đa | 0,75 |
| Fe₂O₃ | 0,3 |
| Kích thước hạt | μm |
| D50 μm | 0,65 |
Z64
| Nội dung chính | Nội dung |
| ZrO₂+HfO₂ %Phút | 64 |
| Fe₂O₃ %Tối đa | 0,12 |
| TiO₂ %tối đa | 0,2 |
| Kích thước hạt | μm |
| Phân bố hạt D50 | 1 μm |
Z63
| Nội dung chính | Nội dung |
| ZrO₂+HfO₂ %Phút | 62,5 |
| Fe₂O₃ %Tối đa | 0,12 |
| TiO₂ %tối đa | 0,2 |
| Kích thước hạt | μm |
| Phân bố hạt D50 | 1 μm |
Z60
| Nội dung chính | Nội dung |
| ZrO₂+HfO₂ %Phút | 60 |
| Fe₂O₃ %Tối đa | 0,2 |
| TiO₂ %tối đa | – |
| Kích thước hạt | μm |
| Phân bố hạt D50 | 1 μm |
Đặc điểm sản phẩm
- Độ ổn định nhiệt độ cao: Zirconium silicat có độ ổn định nhiệt độ cao tuyệt vời và có thể chịu được nhiệt độ cực cao mà không bị mất màu trong quá trình sản xuất gốm sứ..
- Khả năng chống ăn mòn: Nó có khả năng chống lại sự tấn công của hóa chất tuyệt vời, bảo vệ các sản phẩm gốm khỏi sự tấn công của hóa chất và đảm bảo chất lượng của chúng.
-
Độ cứng và khả năng chống mài mòn: Zirconium silicate có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tuyệt vời, giúp kéo dài tuổi thọ của sản phẩm gốm sứ.
Độ ổn định màu: Độ ổn định màu của zirconium silicat ở nhiệt độ cao khiến nó trở thành vật liệu quan trọng trong gốm sứ, đảm bảo các sản phẩm gốm sứ duy trì màu sắc đồng nhất trong quá trình nung.
Lưu ý an toàn khi sử dụng
- Zirconium Silicate là một khoáng chất tự nhiên được sử dụng rộng rãi trong gốm sứ, vật liệu chịu lửa và men sứ. Tuy nhiên, khi thao tác và sử dụng ở quy mô công nghiệp, cần tuân thủ nghiêm các biện pháp an toàn sau:
- Tính chất nguy hại
- Dạng bột mịn, có thể gây kích ứng cơ học cho mắt, da và đường hô hấp.
- Không được xem là chất độc cấp tính, nhưng bụi mịn có thể tích tụ trong phổi nếu tiếp xúc lâu dài → nguy cơ bệnh phổi bụi (pneumoconiosis).
- Không cháy, không phản ứng với nước, axit hoặc kiềm thông thường.
- Biện pháp an toàn cá nhân
- Tránh hít bụi: Sử dụng mặt nạ lọc bụi (P2 hoặc N95) khi thao tác với dạng bột.
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo hộ khi nghiền, trộn hoặc rót vật liệu.
- Bảo vệ da: Mang găng tay, quần áo bảo hộ kín để tránh kích ứng.
- Không ăn, uống hoặc hút thuốc tại nơi làm việc.
- Biện pháp kỹ thuật
- Làm việc tại nơi thông thoáng, có hút bụi hoặc hệ thống thông gió cục bộ.
- Tránh để bụi phát tán ra môi trường → có thể dùng máy hút bụi công nghiệp thay vì quét khô.
- Xử lý khi rò rỉ hoặc đổ tràn
- Không quét khô. Làm ẩm nhẹ hoặc dùng máy hút bụi chuyên dụng.
- Thu gom vào thùng kín, ghi nhãn và xử lý theo quy định về chất thải công nghiệp.
- Bảo quản và thải bỏ
- Bảo quản nơi khô ráo, tránh ẩm, tránh gió.
- Không lưu trữ cùng với axit mạnh.
- Chất thải chứa Zirconium Silicate phải được xử lý theo quy định về chất thải vô cơ không nguy hại.
- Sơ cứu khi tiếp xúc
- Da: Rửa bằng xà phòng và nước sạch.
- Mắt: Rửa ngay bằng nước sạch trong ít nhất 15 phút, đến cơ sở y tế nếu kích ứng kéo dài.
- Hít phải: Di chuyển nạn nhân ra nơi thoáng khí, nếu khó thở → cấp cứu y tế ngay.

















Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.